Phong độ Baroka FC gần đây, KQ Baroka FC mới nhất
Phong độ Baroka FC gần đây
-
22/02/2025Baroka FCMaritzburg United0 - 0W
-
09/02/2025Baroka FCPretoria Univ0 - 1D
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0L
-
18/01/2025Baroka FCHungry Lions0 - 0D
-
11/01/2025JDR StarsBaroka FC2 - 2D
-
13/12/2024Baroka FCBlack Leopards2 - 1W
-
07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1W
-
15/02/2025Orlando PiratesBaroka FC2 - 0L
-
25/01/2025Umvoti FCBaroka FC0 - 1W
Thống kê phong độ Baroka FC gần đây, KQ Baroka FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Baroka FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nam Phi | 7 | 3 | 3 | 1 |
Phong độ Baroka FC gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Orlando PiratesBaroka FC2 - 0L
-
25/01/2025Umvoti FCBaroka FC0 - 1W
-
22/02/2025Baroka FCMaritzburg United0 - 0W
-
09/02/2025Baroka FCPretoria Univ0 - 1D
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0L
-
18/01/2025Baroka FCHungry Lions0 - 0D
-
11/01/2025JDR StarsBaroka FC2 - 2D
-
13/12/2024Baroka FCBlack Leopards2 - 1W
-
07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1W
- Kết quả Baroka FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Baroka FC mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baroka FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baroka FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Baroka FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 19 | 11 | 4 | 4 | 29 | 16 | 13 | 37 | T T B T T B |
2 | Orbit College | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 33 | H T B H T H |
3 | JDR Stars | 19 | 9 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 32 | H H T B H H |
4 | Casric Stars | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 29 | H B T T H H |
5 | Milford | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | B H T H B B |
6 | Baroka FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 28 | 0 | 28 | T H H B H T |
7 | Kruger United | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T B B H T |
8 | Hungry Lions | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 22 | 5 | 26 | H B H T T B |
9 | Highbury | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 17 | 4 | 26 | T B T B H T |
10 | Black Leopards | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B T B T B |
11 | Pretoria Univ | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 17 | -1 | 26 | T H B T H H |
12 | Upington City | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 22 | 0 | 23 | H H H H T B |
13 | Pretoria Callies | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H T B B T |
14 | Venda | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B T B H |
15 | Cape Town Spurs | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 22 | -10 | 16 | B T H H B H |
16 | Leruma United | 19 | 5 | 1 | 13 | 11 | 29 | -18 | 16 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi