Phong độ Black Leopards gần đây, KQ Black Leopards mới nhất
Phong độ Black Leopards gần đây
-
28/09/2024Black LeopardsPretoria Callies0 - 0W
-
22/09/2024Orbit CollegeBlack Leopards0 - 1W
-
14/09/2024Black LeopardsCasric Stars0 - 1L
-
31/08/2024Black LeopardsLeruma United0 - 0W
-
23/08/2024HighburyBlack Leopards0 - 0D
-
19/05/2024Black LeopardsNB La Masia0 - 0W
-
12/05/2024Hungry LionsBlack Leopards1 - 0L
-
05/05/2024Black LeopardsPretoria Univ1 - 1D
-
01/05/2024Marumo Gallants FCBlack Leopards0 - 0L
-
26/04/2024Black LeopardsOrbit College1 - 0W
Thống kê phong độ Black Leopards gần đây, KQ Black Leopards mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Black Leopards gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Black Leopards gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Black LeopardsPretoria Callies0 - 0W
-
22/09/2024Orbit CollegeBlack Leopards0 - 1W
-
14/09/2024Black LeopardsCasric Stars0 - 1L
-
31/08/2024Black LeopardsLeruma United0 - 0W
-
23/08/2024HighburyBlack Leopards0 - 0D
-
19/05/2024Black LeopardsNB La Masia0 - 0W
-
12/05/2024Hungry LionsBlack Leopards1 - 0L
-
05/05/2024Black LeopardsPretoria Univ1 - 1D
-
01/05/2024Marumo Gallants FCBlack Leopards0 - 0L
-
26/04/2024Black LeopardsOrbit College1 - 0W
- Kết quả Black Leopards mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Black Leopards gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Black Leopards (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Black Leopards (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Casric Stars | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Milford | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T H H T |
3 | Maritzburg United | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T H H T |
4 | Upington City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | B T T H T |
5 | Black Leopards | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T B T T |
6 | JDR Stars | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 9 | T B T B T |
7 | Cape Town Spurs | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H T H T B |
8 | Baroka FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H B T T H |
9 | Hungry Lions | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B B T |
10 | Pretoria Univ | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | H T B H H |
11 | Kruger United | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B T B B |
12 | Pretoria Callies | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B H B |
13 | Orbit College | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | H B T B B |
14 | Leruma United | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 3 | B B B T B |
15 | Highbury | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B H B |
16 | Venda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi