Phong độ Cape Town Spurs gần đây, KQ Cape Town Spurs mới nhất
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
-
22/02/2025JDR StarsCape Town Spurs0 - 0D
-
08/02/2025Black LeopardsCape Town Spurs3 - 0L
-
01/02/2025Cape Town SpursMilford0 - 1D
-
19/01/2025Upington CityCape Town Spurs2 - 2D
-
11/01/2025Cape Town SpursCasric Stars0 - 0W
-
13/12/2024Pretoria CalliesCape Town Spurs2 - 1L
-
07/12/2024HighburyCape Town Spurs0 - 0L
-
13/02/2025Supersport UnitedCape Town Spurs1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
25/01/2025VendaCape Town Spurs0 - 2W
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]
Thống kê phong độ Cape Town Spurs gần đây, KQ Cape Town Spurs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Cape Town Spurs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Hạng nhất Nam Phi | 7 | 1 | 3 | 3 |
Phong độ Cape Town Spurs gần đây: theo giải đấu
-
13/02/2025Supersport UnitedCape Town Spurs1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
25/01/2025VendaCape Town Spurs0 - 2W
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]
-
22/02/2025JDR StarsCape Town Spurs0 - 0D
-
08/02/2025Black LeopardsCape Town Spurs3 - 0L
-
01/02/2025Cape Town SpursMilford0 - 1D
-
19/01/2025Upington CityCape Town Spurs2 - 2D
-
11/01/2025Cape Town SpursCasric Stars0 - 0W
-
13/12/2024Pretoria CalliesCape Town Spurs2 - 1L
-
07/12/2024HighburyCape Town Spurs0 - 0L
- Kết quả Cape Town Spurs mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Cape Town Spurs mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cape Town Spurs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town Spurs (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Cape Town Spurs (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 18 | 16 | 0 | 2 | 42 | 9 | 33 | 48 | T T T B T T |
2 | Orlando Pirates | 15 | 12 | 0 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | T B T T B T |
3 | Sekhukhune United | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 31 | B H B H T T |
4 | Polokwane City FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 14 | 13 | 1 | 30 | T T H B B H |
5 | AmaZulu | 19 | 8 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | B T H T B T |
6 | TS Galaxy | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | T H T T B B |
7 | Kaizer Chiefs | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B H T B |
8 | Stellenbosch FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T H B T H |
9 | Chippa United | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B T B T B |
10 | Cape Town City | 19 | 6 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 21 | T B H B B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
12 | Supersport United | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B B B H T |
13 | Richards Bay | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 17 | H B H T T H |
14 | Marumo Gallants FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 30 | -16 | 16 | T H B B B H |
15 | Magesi | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 22 | -13 | 14 | B H B T T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi