Phong độ Highbury gần đây, KQ Highbury mới nhất
Phong độ Highbury gần đây
-
17/01/2025HighburyPretoria Univ1 - 0W
-
12/01/2025Kruger UnitedHighbury0 - 0L
-
14/12/2024VendaHighbury1 - 1W
-
07/12/2024HighburyCape Town Spurs0 - 0W
-
29/11/2024HighburyBaroka FC0 - 1L
-
24/11/2024Leruma UnitedHighbury0 - 0D
-
09/11/2024Pretoria CalliesHighbury0 - 1W
-
01/11/2024HighburyHungry Lions0 - 0W
-
25/10/2024HighburyJDR Stars0 - 0W
Thống kê phong độ Highbury gần đây, KQ Highbury mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Highbury gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nam Phi | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ Highbury gần đây: theo giải đấu
-
17/01/2025HighburyPretoria Univ1 - 0W
-
12/01/2025Kruger UnitedHighbury0 - 0L
-
14/12/2024VendaHighbury1 - 1W
-
07/12/2024HighburyCape Town Spurs0 - 0W
-
29/11/2024HighburyBaroka FC0 - 1L
-
24/11/2024Leruma UnitedHighbury0 - 0D
-
09/11/2024Pretoria CalliesHighbury0 - 1W
-
01/11/2024HighburyHungry Lions0 - 0W
-
25/10/2024HighburyJDR Stars0 - 0W
- Kết quả Highbury mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Highbury mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Highbury gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highbury (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Highbury (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | JDR Stars | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 30 | T T T H H T |
3 | Milford | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 28 | B B H B H T |
4 | Orbit College | 16 | 8 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | H H T H T B |
5 | Baroka FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H T T T H H |
6 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
7 | Kruger United | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 23 | T H T H T B |
8 | Black Leopards | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 23 | H B H B B T |
9 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
10 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
11 | Hungry Lions | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T B H B H |
12 | Pretoria Callies | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | T H B T H T |
13 | Upington City | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | H B B H H H |
14 | Cape Town Spurs | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 17 | -7 | 14 | H B B B T H |
15 | Venda | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 12 | B H B B T B |
16 | Leruma United | 16 | 3 | 1 | 12 | 9 | 27 | -18 | 10 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi