Phong độ Highbury gần đây, KQ Highbury mới nhất
Phong độ Highbury gần đây
-
12/04/2025HighburyMaritzburg United1 - 0W
-
04/04/2025HighburyCasric Stars0 - 0L
-
29/03/2025Orbit CollegeHighbury0 - 0W
-
14/03/20251 HighburyPretoria Callies 10 - 0D
-
11/03/2025HighburyLeruma United0 - 1D
-
01/03/2025Cape Town SpursHighbury0 - 1L
-
21/02/2025HighburyMilford2 - 0W
-
08/02/2025JDR StarsHighbury 10 - 0D
-
01/02/2025Hungry LionsHighbury1 - 1L
-
17/01/2025HighburyPretoria Univ1 - 0W
Thống kê phong độ Highbury gần đây, KQ Highbury mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Highbury gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Highbury gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025HighburyMaritzburg United1 - 0W
-
04/04/2025HighburyCasric Stars0 - 0L
-
29/03/2025Orbit CollegeHighbury0 - 0W
-
14/03/20251 HighburyPretoria Callies 10 - 0D
-
11/03/2025HighburyLeruma United0 - 1D
-
01/03/2025Cape Town SpursHighbury0 - 1L
-
21/02/2025HighburyMilford2 - 0W
-
08/02/2025JDR StarsHighbury 10 - 0D
-
01/02/2025Hungry LionsHighbury1 - 1L
-
17/01/2025HighburyPretoria Univ1 - 0W
- Kết quả Highbury mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Highbury gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highbury (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Highbury (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Highbury thắng
Bại: là số trận Highbury thua
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
3 | Casric Stars | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 26 | 7 | 40 | T T H T H B |
4 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
5 | JDR Stars | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B H B H H |
6 | Black Leopards | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | H T H H T T |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Highbury | 25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 4 | 34 | B H H T B T |
9 | Pretoria Univ | 26 | 8 | 10 | 8 | 24 | 26 | -2 | 34 | B H T H B T |
10 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
11 | Hungry Lions | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 28 | 3 | 31 | B B H B T H |
12 | Cape Town Spurs | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H H T |
13 | Upington City | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 27 | T B B B B H |
14 | Pretoria Callies | 25 | 7 | 6 | 12 | 17 | 29 | -12 | 27 | B H T B B B |
15 | Venda | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | -5 | 24 | H T T B B H |
16 | Leruma United | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 24 | H H H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi