Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây, KQ Mamelodi Sundowns mới nhất
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
23/01/20251 MagesiMamelodi Sundowns 11 - 0W
-
28/12/2024Richards BayMamelodi Sundowns0 - 1W
-
24/12/2024AmaZuluMamelodi Sundowns 10 - 0W
-
19/12/2024Stellenbosch FCMamelodi Sundowns0 - 1W
-
01/12/2024Mamelodi SundownsSekhukhune United1 - 0W
-
19/01/2025Mamelodi SundownsFAR Forces Armee Royales1 - 0D
-
11/01/2025Maniema UnionMamelodi Sundowns1 - 0W
-
05/01/20251 Raja Casablanca AtlhleticMamelodi Sundowns 21 - 0L
-
15/12/2024Mamelodi SundownsRaja Casablanca Atlhletic0 - 0W
-
08/12/2024FAR Forces Armee RoyalesMamelodi Sundowns 10 - 0D
Thống kê phong độ Mamelodi Sundowns gần đây, KQ Mamelodi Sundowns mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Mamelodi Sundowns gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Cúp C1 Châu Phi | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây: theo giải đấu
-
23/01/20251 MagesiMamelodi Sundowns 11 - 0W
-
28/12/2024Richards BayMamelodi Sundowns0 - 1W
-
24/12/2024AmaZuluMamelodi Sundowns 10 - 0W
-
19/12/2024Stellenbosch FCMamelodi Sundowns0 - 1W
-
01/12/2024Mamelodi SundownsSekhukhune United1 - 0W
-
19/01/2025Mamelodi SundownsFAR Forces Armee Royales1 - 0D
-
11/01/2025Maniema UnionMamelodi Sundowns1 - 0W
-
05/01/20251 Raja Casablanca AtlhleticMamelodi Sundowns 21 - 0L
-
15/12/2024Mamelodi SundownsRaja Casablanca Atlhletic0 - 0W
-
08/12/2024FAR Forces Armee RoyalesMamelodi Sundowns 10 - 0D
- Kết quả Mamelodi Sundowns mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả Mamelodi Sundowns mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mamelodi Sundowns gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mamelodi Sundowns (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Mamelodi Sundowns (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 23 | T T H T T B |
5 | Kaizer Chiefs | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H T B T B T |
6 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
7 | Stellenbosch FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T B H B T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
9 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
10 | AmaZulu | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 19 | -7 | 16 | B T H B T B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H T B B H |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 15 | -10 | 7 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi