Phong độ Marumo Gallants FC gần đây, KQ Marumo Gallants FC mới nhất
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
-
13/03/2025Marumo Gallants FCSekhukhune United0 - 0L
-
05/03/2025Marumo Gallants FCStellenbosch FC0 - 0L
-
01/03/2025Marumo Gallants FCOrlando Pirates1 - 0W
-
23/02/2025Marumo Gallants FCPolokwane City FC0 - 0D
-
20/02/2025Marumo Gallants FCMamelodi Sundowns 11 - 0L
-
08/02/2025AmaZuluMarumo Gallants FC1 - 0L
-
05/02/20251 Richards BayMarumo Gallants FC0 - 0L
-
09/03/2025Durban CityMarumo Gallants FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]
-
15/02/2025Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0W
-
25/01/2025Pretoria CalliesMarumo Gallants FC 10 - 0W
Thống kê phong độ Marumo Gallants FC gần đây, KQ Marumo Gallants FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Marumo Gallants FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 3 | 2 | 1 | 0 |
- VĐQG Nam Phi | 7 | 1 | 1 | 5 |
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Durban CityMarumo Gallants FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]
-
15/02/2025Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0W
-
25/01/2025Pretoria CalliesMarumo Gallants FC 10 - 0W
-
13/03/2025Marumo Gallants FCSekhukhune United0 - 0L
-
05/03/2025Marumo Gallants FCStellenbosch FC0 - 0L
-
01/03/2025Marumo Gallants FCOrlando Pirates1 - 0W
-
23/02/2025Marumo Gallants FCPolokwane City FC0 - 0D
-
20/02/2025Marumo Gallants FCMamelodi Sundowns 11 - 0L
-
08/02/2025AmaZuluMarumo Gallants FC1 - 0L
-
05/02/20251 Richards BayMarumo Gallants FC0 - 0L
- Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marumo Gallants FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marumo Gallants FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Marumo Gallants FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 17 | 14 | 41 | B T T B T H |
2 | JDR Stars | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | T B H H H T |
3 | Orbit College | 21 | 9 | 8 | 4 | 23 | 16 | 7 | 35 | B H T H H H |
4 | Kruger United | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | B B H T T T |
5 | Casric Stars | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 21 | 5 | 32 | T T H H B T |
6 | Milford | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | H T H B B T |
7 | Black Leopards | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B T B H T |
8 | Baroka FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B H T H B B |
9 | Highbury | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T B H H |
10 | Hungry Lions | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 26 | H T T B B B |
11 | Upington City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T B T B |
12 | Pretoria Univ | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T H H B B |
13 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 6 | 9 | 15 | 22 | -7 | 24 | T B B T B H |
14 | Cape Town Spurs | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B H T B T |
15 | Venda | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T B H H T |
16 | Leruma United | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi