Phong độ Marumo Gallants FC gần đây, KQ Marumo Gallants FC mới nhất
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
-
08/02/2025AmaZuluMarumo Gallants FC1 - 0L
-
05/02/20251 Richards BayMarumo Gallants FC0 - 0L
-
19/01/2025Chippa UnitedMarumo Gallants FC 12 - 1D
-
11/01/2025Marumo Gallants FCCape Town City1 - 0W
-
05/01/2025Marumo Gallants FCRichards Bay0 - 0D
-
28/12/2024Sekhukhune UnitedMarumo Gallants FC0 - 0L
-
24/12/2024Orlando PiratesMarumo Gallants FC1 - 1L
-
15/12/2024Polokwane City FCMarumo Gallants FC1 - 0L
-
07/12/2024Marumo Gallants FCMagesi0 - 1W
-
25/01/2025Pretoria CalliesMarumo Gallants FC 10 - 0W
Thống kê phong độ Marumo Gallants FC gần đây, KQ Marumo Gallants FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Marumo Gallants FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Nam Phi | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Pretoria CalliesMarumo Gallants FC 10 - 0W
-
08/02/2025AmaZuluMarumo Gallants FC1 - 0L
-
05/02/20251 Richards BayMarumo Gallants FC0 - 0L
-
19/01/2025Chippa UnitedMarumo Gallants FC 12 - 1D
-
11/01/2025Marumo Gallants FCCape Town City1 - 0W
-
05/01/2025Marumo Gallants FCRichards Bay0 - 0D
-
28/12/2024Sekhukhune UnitedMarumo Gallants FC0 - 0L
-
24/12/2024Orlando PiratesMarumo Gallants FC1 - 1L
-
15/12/2024Polokwane City FCMarumo Gallants FC1 - 0L
-
07/12/2024Marumo Gallants FCMagesi0 - 1W
- Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marumo Gallants FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marumo Gallants FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Marumo Gallants FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 37 | T T T B T T |
2 | Orbit College | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 32 | T H T B H T |
3 | JDR Stars | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 31 | T H H T B H |
4 | Milford | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 29 | H B H T H B |
5 | Casric Stars | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 28 | T H B T T H |
6 | Hungry Lions | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H B H T T |
7 | Black Leopards | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 21 | 2 | 26 | H B B T B T |
8 | Baroka FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 27 | -1 | 25 | T T H H B H |
9 | Pretoria Univ | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 25 | B T H B T H |
10 | Kruger United | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H T B B H |
11 | Upington City | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | B H H H H T |
12 | Highbury | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 23 | T T B T B H |
13 | Pretoria Callies | 18 | 5 | 5 | 8 | 13 | 18 | -5 | 20 | B T H T B B |
14 | Venda | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B T B T B |
15 | Cape Town Spurs | 18 | 3 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 15 | B B T H H B |
16 | Leruma United | 18 | 4 | 1 | 13 | 10 | 29 | -19 | 13 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi