Phong độ Royal AM gần đây, KQ Royal AM mới nhất
Phong độ Royal AM gần đây
-
29/12/2024Royal AMTS Galaxy0 - 2L
-
14/12/2024AmaZuluRoyal AM1 - 0L
-
30/11/2024Kaizer ChiefsRoyal AM2 - 0D
-
27/11/20241 Royal AMLamontville Golden Arrows1 - 0L
-
31/10/2024Royal AMPolokwane City FC0 - 0L
-
26/10/2024Royal AMSekhukhune United1 - 0W
-
24/10/2024Mamelodi SundownsRoyal AM1 - 0L
-
28/09/2024MagesiRoyal AM0 - 0D
-
25/09/2024Royal AMRichards Bay0 - 0D
-
20/10/2024Cape Town CityRoyal AM1 - 0L
Thống kê phong độ Royal AM gần đây, KQ Royal AM mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Royal AM gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Royal AM gần đây: theo giải đấu
-
29/12/2024Royal AMTS Galaxy0 - 2L
-
14/12/2024AmaZuluRoyal AM1 - 0L
-
30/11/2024Kaizer ChiefsRoyal AM2 - 0D
-
27/11/20241 Royal AMLamontville Golden Arrows1 - 0L
-
31/10/2024Royal AMPolokwane City FC0 - 0L
-
26/10/2024Royal AMSekhukhune United1 - 0W
-
24/10/2024Mamelodi SundownsRoyal AM1 - 0L
-
28/09/2024MagesiRoyal AM0 - 0D
-
25/09/2024Royal AMRichards Bay0 - 0D
-
20/10/2024Cape Town CityRoyal AM1 - 0L
- Kết quả Royal AM mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả Royal AM mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal AM gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal AM (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Royal AM (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 15 | 14 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 29 | H H T T H B |
4 | Sekhukhune United | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T T B H B H |
5 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
6 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
7 | TS Galaxy | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H H T H T |
8 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
9 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
11 | Chippa United | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B H B T B |
12 | Supersport United | 17 | 4 | 5 | 8 | 7 | 17 | -10 | 17 | H B B B B H |
13 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi