Phong độ TS Galaxy gần đây, KQ TS Galaxy mới nhất
Phong độ TS Galaxy gần đây
-
18/01/2025Lamontville Golden ArrowsTS Galaxy1 - 1D
-
04/01/2025TS GalaxyMagesi0 - 0D
-
29/12/2024Royal AMTS Galaxy0 - 2W
-
16/12/2024TS GalaxyKaizer Chiefs1 - 0D
-
07/12/2024TS GalaxyAmaZulu0 - 0W
-
01/12/2024Polokwane City FCTS Galaxy0 - 1D
-
27/11/2024Sekhukhune UnitedTS Galaxy0 - 2W
-
07/11/2024Stellenbosch FCTS Galaxy1 - 0D
-
30/10/20241 TS GalaxyOrlando Pirates0 - 1L
-
03/11/2024TS GalaxyMagesi0 - 1L
Thống kê phong độ TS Galaxy gần đây, KQ TS Galaxy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ TS Galaxy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 9 | 3 | 5 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ TS Galaxy gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Lamontville Golden ArrowsTS Galaxy1 - 1D
-
04/01/2025TS GalaxyMagesi0 - 0D
-
29/12/2024Royal AMTS Galaxy0 - 2W
-
16/12/2024TS GalaxyKaizer Chiefs1 - 0D
-
07/12/2024TS GalaxyAmaZulu0 - 0W
-
01/12/2024Polokwane City FCTS Galaxy0 - 1D
-
27/11/2024Sekhukhune UnitedTS Galaxy0 - 2W
-
07/11/2024Stellenbosch FCTS Galaxy1 - 0D
-
30/10/20241 TS GalaxyOrlando Pirates0 - 1L
-
03/11/2024TS GalaxyMagesi0 - 1L
- Kết quả TS Galaxy mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả TS Galaxy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TS Galaxy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TS Galaxy (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
TS Galaxy (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 23 | T T H T T B |
5 | Kaizer Chiefs | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H T B T B T |
6 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
7 | Stellenbosch FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T B H B T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
9 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
10 | AmaZulu | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 19 | -7 | 16 | B T H B T B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H T B B H |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 15 | -10 | 7 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi