Phong độ Upington City gần đây, KQ Upington City mới nhất
Phong độ Upington City gần đây
-
12/03/2025Upington CityBlack Leopards0 - 0L
-
28/02/2025Casric StarsUpington City0 - 0W
-
23/02/2025Upington CityLeruma United0 - 1L
-
08/02/2025Pretoria CalliesUpington City0 - 1W
-
31/01/2025Orbit CollegeUpington City1 - 1D
-
19/01/2025Upington CityCape Town Spurs2 - 2D
-
11/01/2025Upington CityPretoria Callies0 - 0D
-
13/12/2024Hungry LionsUpington City0 - 1D
-
08/12/20241 Upington CityKruger United0 - 3L
Thống kê phong độ Upington City gần đây, KQ Upington City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Upington City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nam Phi | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ Upington City gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Upington CityBlack Leopards0 - 0L
-
28/02/2025Casric StarsUpington City0 - 0W
-
23/02/2025Upington CityLeruma United0 - 1L
-
08/02/2025Pretoria CalliesUpington City0 - 1W
-
31/01/2025Orbit CollegeUpington City1 - 1D
-
19/01/2025Upington CityCape Town Spurs2 - 2D
-
11/01/2025Upington CityPretoria Callies0 - 0D
-
13/12/2024Hungry LionsUpington City0 - 1D
-
08/12/20241 Upington CityKruger United0 - 3L
- Kết quả Upington City mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Upington City mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Upington City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Upington City (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Upington City (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 17 | 14 | 41 | B T T B T H |
2 | JDR Stars | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | T B H H H T |
3 | Orbit College | 21 | 9 | 8 | 4 | 23 | 16 | 7 | 35 | B H T H H H |
4 | Kruger United | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | B B H T T T |
5 | Casric Stars | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 21 | 5 | 32 | T T H H B T |
6 | Milford | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | H T H B B T |
7 | Black Leopards | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B T B H T |
8 | Baroka FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | H B H T H B |
9 | Highbury | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 20 | 3 | 27 | T B H T B H |
10 | Hungry Lions | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 26 | H T T B B B |
11 | Upington City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T B T B |
12 | Pretoria Univ | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T H H B B |
13 | Pretoria Callies | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | H T B B T B |
14 | Venda | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T B H H T |
15 | Cape Town Spurs | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | H H B H T B |
16 | Leruma United | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi