Phong độ Venda gần đây, KQ Venda mới nhất
Phong độ Venda gần đây
-
01/03/2025Orbit CollegeVenda0 - 0D
-
22/02/2025VendaPretoria Univ0 - 0D
-
08/02/2025Maritzburg UnitedVenda0 - 0L
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0W
-
19/01/2025MilfordVenda 10 - 0L
-
11/01/2025VendaBlack Leopards1 - 0W
-
14/12/2024VendaHighbury1 - 1L
-
07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1L
-
25/01/2025VendaCape Town Spurs0 - 2L
Thống kê phong độ Venda gần đây, KQ Venda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Venda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nam Phi | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Venda gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025VendaCape Town Spurs0 - 2L
-
01/03/2025Orbit CollegeVenda0 - 0D
-
22/02/2025VendaPretoria Univ0 - 0D
-
08/02/2025Maritzburg UnitedVenda0 - 0L
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0W
-
19/01/2025MilfordVenda 10 - 0L
-
11/01/2025VendaBlack Leopards1 - 0W
-
14/12/2024VendaHighbury1 - 1L
-
07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1L
- Kết quả Venda mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Venda mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Venda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Venda (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 40 | T B T T B T |
2 | Orbit College | 20 | 9 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 34 | T B H T H H |
3 | JDR Stars | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 33 | H T B H H H |
4 | Kruger United | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 30 | T B B H T T |
5 | Casric Stars | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 29 | B T T H H B |
6 | Milford | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | B H T H B B |
7 | Baroka FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 28 | 0 | 29 | H H B H T H |
8 | Black Leopards | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T B T B H |
9 | Hungry Lions | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H T T B B |
10 | Highbury | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 19 | 3 | 26 | B T B H T B |
11 | Upington City | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H H T B T |
12 | Pretoria Univ | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | H B T H H B |
13 | Pretoria Callies | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H T B B T |
14 | Cape Town Spurs | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 23 | -9 | 19 | T H H B H T |
15 | Venda | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 25 | -7 | 17 | T B T B H H |
16 | Leruma United | 20 | 5 | 2 | 13 | 11 | 29 | -18 | 17 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi