Phong độ Venda gần đây, KQ Venda mới nhất
Phong độ Venda gần đây
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0W
-
19/01/2025MilfordVenda 10 - 0L
-
11/01/2025VendaBlack Leopards1 - 0W
-
14/12/2024VendaHighbury1 - 1L
-
07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1L
-
30/11/2024VendaPretoria Callies0 - 1D
-
23/11/2024JDR StarsVenda1 - 0L
-
10/11/2024Pretoria UnivVenda0 - 0D
-
25/01/2025VendaCape Town Spurs0 - 2L
Thống kê phong độ Venda gần đây, KQ Venda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Venda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nam Phi | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Venda gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025VendaCape Town Spurs0 - 2L
-
01/02/2025VendaBaroka FC3 - 0W
-
19/01/2025MilfordVenda 10 - 0L
-
11/01/2025VendaBlack Leopards1 - 0W
-
14/12/2024VendaHighbury1 - 1L
-
07/12/2024Baroka FCVenda2 - 1L
-
30/11/2024VendaPretoria Callies0 - 1D
-
23/11/2024JDR StarsVenda1 - 0L
-
10/11/2024Pretoria UnivVenda0 - 0D
- Kết quả Venda mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Venda mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Venda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Venda (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T B T |
2 | JDR Stars | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 30 | T T H H T B |
3 | Milford | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | B H B H T H |
4 | Orbit College | 17 | 8 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 29 | H T H T B H |
5 | Casric Stars | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 27 | T T H B T T |
6 | Baroka FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 26 | -1 | 24 | T T T H H B |
7 | Pretoria Univ | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 16 | -1 | 24 | T B T H B T |
8 | Hungry Lions | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | T B H B H T |
9 | Kruger United | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 23 | H T H T B B |
10 | Black Leopards | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | B H B B T B |
11 | Highbury | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 22 | B T T B T B |
12 | Upington City | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B B H H H H |
13 | Pretoria Callies | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 16 | -4 | 20 | H B T H T B |
14 | Venda | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 15 | H B B T B T |
15 | Cape Town Spurs | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 19 | -7 | 15 | B B B T H H |
16 | Leruma United | 17 | 4 | 1 | 12 | 10 | 27 | -17 | 13 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi