Phong độ Chelyabinsk gần đây, KQ Chelyabinsk mới nhất
Phong độ Chelyabinsk gần đây
-
16/03/2025PFK KubanChelyabinsk0 - 0W
-
09/03/2025ChelyabinskFK Leningradets0 - 2L
-
02/03/2025Mashuk-KMVChelyabinsk0 - 0W
-
17/11/2024Tekstilshchik IvanovoChelyabinsk1 - 0W
-
10/11/2024ChelyabinskVeles1 - 2L
-
19/02/2025Torpedo MoscowChelyabinsk1 - 0L
-
15/02/2025Arsenal TulaChelyabinsk0 - 0L
-
05/02/2025SKA KhabarovskChelyabinsk1 - 0L
-
01/02/2025ChelyabinskVolga Ulyanovsk0 - 0D
-
19/01/2025Gazovik OrenburgChelyabinsk0 - 1W
Thống kê phong độ Chelyabinsk gần đây, KQ Chelyabinsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Chelyabinsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Chelyabinsk gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Torpedo MoscowChelyabinsk1 - 0L
-
15/02/2025Arsenal TulaChelyabinsk0 - 0L
-
05/02/2025SKA KhabarovskChelyabinsk1 - 0L
-
01/02/2025ChelyabinskVolga Ulyanovsk0 - 0D
-
19/01/2025Gazovik OrenburgChelyabinsk0 - 1W
-
16/03/2025PFK KubanChelyabinsk0 - 0W
-
09/03/2025ChelyabinskFK Leningradets0 - 2L
-
02/03/2025Mashuk-KMVChelyabinsk0 - 0W
-
17/11/2024Tekstilshchik IvanovoChelyabinsk1 - 0W
-
10/11/2024ChelyabinskVeles1 - 2L
- Kết quả Chelyabinsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Chelyabinsk mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chelyabinsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chelyabinsk (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Chelyabinsk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 24 | 14 | 8 | 2 | 30 | 13 | 17 | 50 | T T T H H T |
2 | Torpedo Moscow | 24 | 12 | 11 | 1 | 40 | 18 | 22 | 47 | H T T B H T |
3 | FK Sochi | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 21 | 17 | 44 | T T T H T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H H B T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 40 | T T T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 35 | H H T T T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 24 | 10 | 4 | 10 | 25 | 26 | -1 | 34 | B H T T H T |
8 | Rotor Volgograd | 24 | 7 | 12 | 5 | 20 | 18 | 2 | 33 | T T H H H H |
9 | Arsenal Tula | 24 | 6 | 14 | 4 | 19 | 18 | 1 | 32 | H B B B H H |
10 | FK Chayka Pesch | 24 | 6 | 12 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | H H H H B H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 24 | 7 | 8 | 9 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B T T B |
13 | Rodina Moskva | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | B B B B H T |
14 | Shinnik Yaroslavl | 24 | 5 | 10 | 9 | 14 | 22 | -8 | 25 | H H H H B T |
15 | FC Ufa | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 33 | -10 | 22 | T B B H H B |
16 | Sokol | 24 | 4 | 9 | 11 | 14 | 31 | -17 | 21 | B B B H B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 24 | 4 | 7 | 13 | 12 | 29 | -17 | 19 | B B B B H B |
18 | Tyumen | 24 | 4 | 4 | 16 | 17 | 36 | -19 | 16 | B T B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: