Phong độ Chertanovo Moscow gần đây, KQ Chertanovo Moscow mới nhất
Phong độ Chertanovo Moscow gần đây
-
04/03/2025Chertanovo MoscowFK Ural-20 - 0L
-
14/02/2025Chertanovo MoscowDinamo Moscow B0 - 0D
-
02/02/2025Chertanovo MoscowArsenal Tula II 14 - 0W
-
03/11/2024Chertanovo MoscowLuki Energiya0 - 0W
-
27/10/2024Baltika-BFU KaliningradChertanovo Moscow0 - 0W
-
21/10/2024Chertanovo MoscowZnamya Truda0 - 0L
-
13/10/20241 FK Yenisey-2 KrasnoyarskChertanovo Moscow0 - 1W
-
06/10/2024Chertanovo MoscowTorpedo Vladimir0 - 0W
-
28/09/2024Dinamo Saint PetersburgChertanovo Moscow0 - 1W
-
22/09/2024Chertanovo MoscowFC Tver2 - 0W
Thống kê phong độ Chertanovo Moscow gần đây, KQ Chertanovo Moscow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Chertanovo Moscow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 7 | 6 | 0 | 1 |
Phong độ Chertanovo Moscow gần đây: theo giải đấu
-
04/03/2025Chertanovo MoscowFK Ural-20 - 0L
-
14/02/2025Chertanovo MoscowDinamo Moscow B0 - 0D
-
02/02/2025Chertanovo MoscowArsenal Tula II 14 - 0W
-
03/11/2024Chertanovo MoscowLuki Energiya0 - 0W
-
27/10/2024Baltika-BFU KaliningradChertanovo Moscow0 - 0W
-
21/10/2024Chertanovo MoscowZnamya Truda0 - 0L
-
13/10/20241 FK Yenisey-2 KrasnoyarskChertanovo Moscow0 - 1W
-
06/10/2024Chertanovo MoscowTorpedo Vladimir0 - 0W
-
28/09/2024Dinamo Saint PetersburgChertanovo Moscow0 - 1W
-
22/09/2024Chertanovo MoscowFC Tver2 - 0W
- Kết quả Chertanovo Moscow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Chertanovo Moscow mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chertanovo Moscow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Chertanovo Moscow (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 22 | 10 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 38 | H T T T H H |
5 | FK Sochi | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 21 | 15 | 38 | T H T T T H |
6 | SKA Khabarovsk | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 30 | -1 | 32 | B T H H T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 23 | 9 | 4 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B B H T T H |
8 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
9 | Rotor Volgograd | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 31 | B H T T H H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B B B T T |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 22 | -2 | 26 | B B H B T B |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 22 | 4 | 10 | 8 | 13 | 21 | -8 | 22 | T B H H H H |
15 | FC Ufa | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | T B T B B H |
16 | Sokol | 22 | 4 | 8 | 10 | 11 | 26 | -15 | 20 | T B B B B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: