Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây, KQ Chertanovo Moscow Nữ mới nhất
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
-
29/06/2024Chertanovo Moscow NữRubin Kazan Nữ1 - 0W
-
15/06/2024Yenisey Krasnoyarsk NữChertanovo Moscow Nữ 11 - 0L
-
25/05/2024Chertanovo Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ 10 - 0D
-
18/05/2024Zenit St Petersburg NữChertanovo Moscow Nữ1 - 0L
-
11/05/2024Lokomotiv Moscow NữChertanovo Moscow Nữ0 - 0L
-
04/05/2024Dynamo Moscow NữChertanovo Moscow Nữ0 - 1D
-
27/04/2024Chertanovo Moscow NữFK Rostov Nữ0 - 2L
-
21/04/2024Krasnodar FK NữChertanovo Moscow Nữ1 - 1L
-
14/04/2024CSKA Moscow NữChertanovo Moscow Nữ2 - 0L
-
30/03/2024Zvezda 2005 NữChertanovo Moscow Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây, KQ Chertanovo Moscow Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga nữ | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Chertanovo Moscow NữRubin Kazan Nữ1 - 0W
-
15/06/2024Yenisey Krasnoyarsk NữChertanovo Moscow Nữ 11 - 0L
-
25/05/2024Chertanovo Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ 10 - 0D
-
18/05/2024Zenit St Petersburg NữChertanovo Moscow Nữ1 - 0L
-
11/05/2024Lokomotiv Moscow NữChertanovo Moscow Nữ0 - 0L
-
04/05/2024Dynamo Moscow NữChertanovo Moscow Nữ0 - 1D
-
27/04/2024Chertanovo Moscow NữFK Rostov Nữ0 - 2L
-
21/04/2024Krasnodar FK NữChertanovo Moscow Nữ1 - 1L
-
14/04/2024CSKA Moscow NữChertanovo Moscow Nữ2 - 0L
-
30/03/2024Zvezda 2005 NữChertanovo Moscow Nữ0 - 0L
- Kết quả Chertanovo Moscow Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nga nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Chertanovo Moscow Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | T T T T T H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 1 | 24 | 32 | T T T T H T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T B H |
4 | Dynamo Moscow (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 25 | T T B B T B |
5 | Spartak Moscow (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | T H T T H T |
6 | Krasnodar FK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | T B B H T T |
7 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | T H B B B H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B B B H T T |
9 | FK Rostov (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | H B B T B B |
10 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 9 | B H H T H T |
11 | FK Ryazan (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 20 | -7 | 7 | B B B B B B |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | H B B H B T |
13 | Rubin Kazan (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 36 | -31 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: