Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây, KQ Irtysh 1946 Omsk mới nhất
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
-
08/03/2025Dinamo VladivostokIrtysh 1946 Omsk0 - 0D
-
01/03/2025Irtysh 1946 OmskAvangard0 - 1D
-
24/11/2024Irtysh 1946 OmskDinamo Briansk1 - 0W
-
20/11/2024Dinamo BrianskIrtysh 1946 Omsk0 - 0D
-
16/11/2024Irtysh 1946 OmskFC Murom1 - 0D
-
09/11/2024Metallurg LipetskIrtysh 1946 Omsk1 - 0L
-
02/11/2024Irtysh 1946 OmskDinamo Briansk2 - 0W
-
26/10/20241 Khimik DzerzhinskIrtysh 1946 Omsk0 - 0W
-
19/10/2024Irtysh 1946 OmskTorpedo Miass0 - 0L
-
11/02/2025Irtysh 1946 OmskFK Rostov Youth2 - 2D
Thống kê phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây, KQ Irtysh 1946 Omsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây: theo giải đấu
-
11/02/2025Irtysh 1946 OmskFK Rostov Youth2 - 2D
-
08/03/2025Dinamo VladivostokIrtysh 1946 Omsk0 - 0D
-
01/03/2025Irtysh 1946 OmskAvangard0 - 1D
-
24/11/2024Irtysh 1946 OmskDinamo Briansk1 - 0W
-
20/11/2024Dinamo BrianskIrtysh 1946 Omsk0 - 0D
-
16/11/2024Irtysh 1946 OmskFC Murom1 - 0D
-
09/11/2024Metallurg LipetskIrtysh 1946 Omsk1 - 0L
-
02/11/2024Irtysh 1946 OmskDinamo Briansk2 - 0W
-
26/10/20241 Khimik DzerzhinskIrtysh 1946 Omsk0 - 0W
-
19/10/2024Irtysh 1946 OmskTorpedo Miass0 - 0L
- Kết quả Irtysh 1946 Omsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Irtysh 1946 Omsk mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Irtysh 1946 Omsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irtysh 1946 Omsk (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Irtysh 1946 Omsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 23 | 13 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 47 | T T T T H H |
2 | Torpedo Moscow | 23 | 11 | 11 | 1 | 39 | 18 | 21 | 44 | T H T T B H |
3 | FK Sochi | 23 | 11 | 8 | 4 | 37 | 21 | 16 | 41 | H T T T H T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 22 | 9 | 38 | T T T H H B |
6 | SKA Khabarovsk | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 35 | T H H T T T |
7 | Rotor Volgograd | 23 | 7 | 11 | 5 | 18 | 16 | 2 | 32 | H T T H H H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 23 | 9 | 4 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B B H T T H |
9 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B H B T B T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B B B T T |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 23 | 4 | 10 | 9 | 13 | 22 | -9 | 22 | B H H H H B |
15 | FC Ufa | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B T B B H H |
16 | Sokol | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B B B H B |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: