Phong độ Krylya Sovetov gần đây, KQ Krylya Sovetov mới nhất
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
29/09/2024Krylya SovetovKhimki0 - 0D
-
23/09/2024Terek GroznyKrylya Sovetov0 - 0D
-
14/09/2024Rubin KazanKrylya Sovetov0 - 2W
-
01/09/2024Krylya SovetovFK Makhachkala0 - 1L
-
25/08/2024Krylya SovetovFK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
17/08/2024Dynamo MoscowKrylya Sovetov0 - 0L
-
11/08/2024Krylya SovetovFakel0 - 0W
-
20/09/2024Spartak MoscowKrylya Sovetov 13 - 0L
-
28/08/2024Dynamo MoscowKrylya Sovetov3 - 1L
-
14/08/2024Krylya SovetovSpartak Moscow0 - 0L
Thống kê phong độ Krylya Sovetov gần đây, KQ Krylya Sovetov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Krylya Sovetov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Krylya Sovetov gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Krylya SovetovKhimki0 - 0D
-
23/09/2024Terek GroznyKrylya Sovetov0 - 0D
-
14/09/2024Rubin KazanKrylya Sovetov0 - 2W
-
01/09/2024Krylya SovetovFK Makhachkala0 - 1L
-
25/08/2024Krylya SovetovFK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
17/08/2024Dynamo MoscowKrylya Sovetov0 - 0L
-
11/08/2024Krylya SovetovFakel0 - 0W
-
20/09/2024Spartak MoscowKrylya Sovetov 13 - 0L
-
28/08/2024Dynamo MoscowKrylya Sovetov3 - 1L
-
14/08/2024Krylya SovetovSpartak Moscow0 - 0L
- Kết quả Krylya Sovetov mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Krylya Sovetov mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Krylya Sovetov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Krylya Sovetov (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 5 | 13 | 24 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Moscow | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 24 | T T B T T T |
3 | Zenit St. Petersburg | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 4 | 18 | 23 | H H T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 20 | T B H T H T |
5 | CSKA Moscow | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 6 | 13 | 17 | B T T B H T |
6 | Spartak Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T H T H H B |
7 | Rubin Kazan | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T B B H H |
8 | Rostov FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B H B |
9 | Akron Togliatti | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B T |
10 | Krylya Sovetov | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 | B T B T H H |
11 | FK Makhachkala | 10 | 2 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 10 | T B T H H B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B B H B T |
13 | Khimki | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H H B B H H |
14 | Gazovik Orenburg | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H B H B |
15 | Terek Grozny | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 18 | -11 | 6 | B H H B H B |
16 | Fakel | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 17 | -13 | 6 | B T B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: