Phong độ Torpedo Moscow gần đây, KQ Torpedo Moscow mới nhất
Phong độ Torpedo Moscow gần đây
-
30/03/2025Arsenal TulaTorpedo Moscow0 - 0W
-
22/03/2025Torpedo MoscowRodina Moskva0 - 0D
-
15/03/2025Neftekhimik NizhnekamskTorpedo Moscow0 - 0W
-
09/03/2025Torpedo MoscowFC Ufa0 - 0D
-
01/03/2025Chernomorets NovorossiyskTorpedo Moscow1 - 0L
-
20/02/2025Spartak MoscowTorpedo Moscow1 - 0L
-
19/02/2025Torpedo MoscowChelyabinsk1 - 0W
-
16/02/2025Torpedo MoscowZhenis1 - 0W
-
13/02/2025Torpedo MoscowSpartak Moscow II0 - 0W
-
12/02/2025Torpedo MoscowGazovik Orenburg1 - 3L
Thống kê phong độ Torpedo Moscow gần đây, KQ Torpedo Moscow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Torpedo Moscow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Nga | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Torpedo Moscow gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025Spartak MoscowTorpedo Moscow1 - 0L
-
19/02/2025Torpedo MoscowChelyabinsk1 - 0W
-
16/02/2025Torpedo MoscowZhenis1 - 0W
-
13/02/2025Torpedo MoscowSpartak Moscow II0 - 0W
-
12/02/2025Torpedo MoscowGazovik Orenburg1 - 3L
-
30/03/2025Arsenal TulaTorpedo Moscow0 - 0W
-
22/03/2025Torpedo MoscowRodina Moskva0 - 0D
-
15/03/2025Neftekhimik NizhnekamskTorpedo Moscow0 - 0W
-
09/03/2025Torpedo MoscowFC Ufa0 - 0D
-
01/03/2025Chernomorets NovorossiyskTorpedo Moscow1 - 0L
- Kết quả Torpedo Moscow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Torpedo Moscow mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torpedo Moscow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Moscow (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Torpedo Moscow (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 26 | 16 | 8 | 2 | 40 | 13 | 27 | 56 | T H H T T T |
2 | Torpedo Moscow | 26 | 13 | 12 | 1 | 41 | 18 | 23 | 51 | T B H T H T |
3 | FK Sochi | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 23 | 16 | 44 | T T H T T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 44 | T T H B T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 26 | 11 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H H B T H H |
6 | SKA Khabarovsk | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
8 | Arsenal Tula | 26 | 6 | 15 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33 | B B H H H B |
9 | Rotor Volgograd | 26 | 7 | 12 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H H B B |
10 | Rodina Moskva | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B H T H T |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B B T |
12 | FK Chayka Pesch | 26 | 6 | 12 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H H B H B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 27 | -3 | 30 | T B T B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 24 | -7 | 29 | H H B T T H |
15 | Alania Vladikavkaz | 26 | 5 | 8 | 13 | 15 | 31 | -16 | 23 | B B H B T H |
16 | FC Ufa | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 40 | -17 | 22 | B H H B B B |
17 | Sokol | 26 | 4 | 10 | 12 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H B H B H |
18 | Tyumen | 26 | 5 | 4 | 17 | 20 | 39 | -19 | 19 | B T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: