Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây, KQ AC Nagano Parceiro mới nhất
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
-
22/02/2025Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro0 - 0L
-
16/02/2025MiyazakiAC Nagano Parceiro0 - 1W
-
24/11/2024AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki0 - 0L
-
16/11/2024Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro0 - 0D
-
09/11/2024AC Nagano ParceiroVanraure Hachinohe FC0 - 0L
-
02/11/20241 Yokohama SCCAC Nagano Parceiro0 - 1D
-
27/10/2024Azul Claro NumazuAC Nagano Parceiro1 - 0D
-
19/10/2024AC Nagano ParceiroFC Ryukyu 10 - 0D
-
11/10/2024FC GifuAC Nagano Parceiro0 - 0L
-
05/10/2024AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC1 - 1D
Thống kê phong độ AC Nagano Parceiro gần đây, KQ AC Nagano Parceiro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ AC Nagano Parceiro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro0 - 0L
-
16/02/2025MiyazakiAC Nagano Parceiro0 - 1W
-
24/11/2024AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki0 - 0L
-
16/11/2024Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro0 - 0D
-
09/11/2024AC Nagano ParceiroVanraure Hachinohe FC0 - 0L
-
02/11/20241 Yokohama SCCAC Nagano Parceiro0 - 1D
-
27/10/2024Azul Claro NumazuAC Nagano Parceiro1 - 0D
-
19/10/2024AC Nagano ParceiroFC Ryukyu 10 - 0D
-
11/10/2024FC GifuAC Nagano Parceiro0 - 0L
-
05/10/2024AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC1 - 1D
- Kết quả AC Nagano Parceiro mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Nagano Parceiro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Nagano Parceiro (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
AC Nagano Parceiro (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Azul Claro Numazu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
2 | Kamatamare Sanuki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Thespa Kusatsu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Miyazaki | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Tochigi City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
12 | AC Nagano Parceiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
13 | Matsumoto Yamaga FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Kagoshima United | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | FC Gifu | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
16 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
17 | Kochi United | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
18 | Fukushima United FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
19 | Nara Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
20 | Gainare Tottori | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản