Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây, KQ Albirex Niigata Nữ mới nhất
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
-
21/09/2024Albirex Niigata NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0D
-
15/09/2024Nagano Parceiro NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1W
-
25/05/2024Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ1 - 1W
-
18/05/2024Albirex Niigata NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0L
-
06/05/2024Albirex Niigata NữINAC Nữ0 - 0L
-
02/05/2024NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0L
-
28/04/2024Albirex Niigata NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0W
-
21/04/2024Albirex Niigata NữNagano Parceiro Nữ3 - 0W
-
07/09/2024Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ0 - 0W
-
01/09/2024Nojima Stella NữAlbirex Niigata Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây, KQ Albirex Niigata Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/09/2024Albirex Niigata NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0D
-
15/09/2024Nagano Parceiro NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1W
-
25/05/2024Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ1 - 1W
-
18/05/2024Albirex Niigata NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0L
-
06/05/2024Albirex Niigata NữINAC Nữ0 - 0L
-
02/05/2024NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0L
-
28/04/2024Albirex Niigata NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0W
-
21/04/2024Albirex Niigata NữNagano Parceiro Nữ3 - 0W
-
07/09/2024Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ0 - 0W
-
01/09/2024Nojima Stella NữAlbirex Niigata Nữ1 - 1L
- Kết quả Albirex Niigata Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Albirex Niigata Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albirex Niigata Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Albirex Niigata Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
2 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Albirex Niigata (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | INAC (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | NTV Beleza (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
7 | Urawa Red Diamonds (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B |
10 | Omiya Ardija (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
11 | Nojima Stella (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản