Phong độ FC Tokyo gần đây, KQ FC Tokyo mới nhất
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
22/02/2025FC TokyoMachida Zelvia0 - 0L
-
15/02/2025Yokohama FCFC Tokyo0 - 0W
-
08/12/2024FC TokyoCerezo Osaka2 - 0W
-
30/11/2024Jubilo IwataFC Tokyo 10 - 0L
-
09/11/2024Machida ZelviaFC Tokyo1 - 0L
-
03/11/2024FC TokyoShonan Bellmare0 - 1L
-
18/10/2024Vissel KobeFC Tokyo0 - 1W
-
05/10/2024FC TokyoSagan Tosu0 - 0D
-
28/09/2024Yokohama MarinosFC Tokyo1 - 1W
-
12/10/2024FC TokyoMito Hollyhock1 - 0L
Thống kê phong độ FC Tokyo gần đây, KQ FC Tokyo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FC Tokyo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Tokyo gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FC TokyoMachida Zelvia0 - 0L
-
15/02/2025Yokohama FCFC Tokyo0 - 0W
-
08/12/2024FC TokyoCerezo Osaka2 - 0W
-
30/11/2024Jubilo IwataFC Tokyo 10 - 0L
-
09/11/2024Machida ZelviaFC Tokyo1 - 0L
-
03/11/2024FC TokyoShonan Bellmare0 - 1L
-
18/10/2024Vissel KobeFC Tokyo0 - 1W
-
05/10/2024FC TokyoSagan Tosu0 - 0D
-
28/09/2024Yokohama MarinosFC Tokyo1 - 1W
-
12/10/2024FC TokyoMito Hollyhock1 - 0L
- Kết quả FC Tokyo mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả FC Tokyo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Tokyo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tokyo (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FC Tokyo (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Shonan Bellmare | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Kawasaki Frontale | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | T H |
5 | Kashiwa Reysol | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Kashima Antlers | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | B T |
7 | Cerezo Osaka | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | T B |
8 | Fagiano Okayama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | Machida Zelvia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | FC Tokyo | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Yokohama FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
12 | Gamba Osaka | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T |
13 | Vissel Kobe | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
14 | Urawa Red Diamonds | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
15 | Yokohama Marinos | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
16 | Albirex Niigata | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
17 | Kyoto Sanga | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
18 | Nagoya Grampus | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H |
19 | Avispa Fukuoka | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
20 | Tokyo Verdy | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản