Phong độ Fujieda MYFC gần đây, KQ Fujieda MYFC mới nhất

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Fujieda MYFC gần đây

  • 25/04/2025
    Fujieda MYFC
    Roasso Kumamoto
    0 - 1
    L
  • 20/04/2025
    Consadole Sapporo
    Fujieda MYFC
    1 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Fujieda MYFC
    JEF United Ichihara Chiba
    2 - 3
    L
  • 05/04/2025
    Sagan Tosu
    Fujieda MYFC
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Fujieda MYFC
    V-Varen Nagasaki
    2 - 0
    W
  • 23/03/2025
    Oita Trinita
    Fujieda MYFC
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Fujieda MYFC
    Iwaki FC
    2 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Ventforet Kofu
    Fujieda MYFC
    2 - 2
    D
  • 01/03/2025
    Fujieda MYFC
    Blaublitz Akita
    1 - 1
    W
  • 26/03/2025
    Ventforet Kofu
    Fujieda MYFC
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Fujieda MYFC gần đây, KQ Fujieda MYFC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Fujieda MYFC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Nhật Bản 9 3 2 4
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 1 0 0 1

Phong độ Fujieda MYFC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Fujieda MYFC mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản

  • 25/04/2025
    Fujieda MYFC
    Roasso Kumamoto
    0 - 1
    L
  • 20/04/2025
    Consadole Sapporo
    Fujieda MYFC
    1 - 1
    L
  • 13/04/2025
    Fujieda MYFC
    JEF United Ichihara Chiba
    2 - 3
    L
  • 05/04/2025
    Sagan Tosu
    Fujieda MYFC
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Fujieda MYFC
    V-Varen Nagasaki
    2 - 0
    W
  • 23/03/2025
    Oita Trinita
    Fujieda MYFC
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Fujieda MYFC
    Iwaki FC
    2 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Ventforet Kofu
    Fujieda MYFC
    2 - 2
    D
  • 01/03/2025
    Fujieda MYFC
    Blaublitz Akita
    1 - 1
    W
  • - Kết quả Fujieda MYFC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

  • 26/03/2025
    Ventforet Kofu
    Fujieda MYFC
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fujieda MYFC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Fujieda MYFC (sân nhà) 5 3 0 0
Fujieda MYFC (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 11 10 0 1 26 10 16 30 T B T T T T
2 Omiya Ardija 11 7 2 2 16 7 9 23 T B H T H T
3 Imabari FC 11 5 5 1 16 8 8 20 T H T H H T
4 Vegalta Sendai 11 5 4 2 12 8 4 19 B T T H T H
5 Sagan Tosu 11 5 2 4 12 13 -1 17 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 11 5 2 4 13 15 -2 17 T T H H B B
7 Mito Hollyhock 11 4 4 3 15 12 3 16 B T B T T H
8 Tokushima Vortis 11 4 4 3 7 5 2 16 H T B H B T
9 Oita Trinita 11 3 6 2 11 8 3 15 H T H H B T
10 V-Varen Nagasaki 11 4 3 4 20 20 0 15 T B B B H B
11 Roasso Kumamoto 11 4 3 4 13 13 0 15 T T H H B T
12 Ventforet Kofu 11 3 4 4 9 11 -2 13 B T T H H H
13 Montedio Yamagata 11 3 3 5 16 16 0 12 H H H T B B
14 Kataller Toyama 11 3 3 5 9 10 -1 12 B B H H B B
15 Fujieda MYFC 11 3 3 5 14 17 -3 12 H T B B B B
16 Consadole Sapporo 11 4 0 7 10 18 -8 12 T B T B T B
17 Blaublitz Akita 11 4 0 7 13 22 -9 12 B T B B T B
18 Ban Di Tesi Iwaki 11 2 3 6 9 17 -8 9 B B B B T T
19 Renofa Yamaguchi 11 1 5 5 12 15 -3 8 B B H H H B
20 Ehime FC 11 1 4 6 11 19 -8 7 B B H H T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: