Phong độ Gainare Tottori gần đây, KQ Gainare Tottori mới nhất
Phong độ Gainare Tottori gần đây
-
23/02/2025Kochi UnitedGainare Tottori0 - 0D
-
16/02/2025Azul Claro NumazuGainare Tottori1 - 0L
-
24/11/2024SC SagamiharaGainare Tottori0 - 0L
-
17/11/2024Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
10/11/2024Gainare TottoriImabari FC0 - 1L
-
02/11/2024Omiya ArdijaGainare Tottori4 - 1L
-
27/10/2024Gainare TottoriKataller Toyama1 - 2D
-
20/10/2024Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori1 - 1W
-
13/10/2024Gainare TottoriGrulla Morioka0 - 0W
-
06/10/2024Kamatamare SanukiGainare Tottori0 - 1W
Thống kê phong độ Gainare Tottori gần đây, KQ Gainare Tottori mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Gainare Tottori gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Gainare Tottori gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Kochi UnitedGainare Tottori0 - 0D
-
16/02/2025Azul Claro NumazuGainare Tottori1 - 0L
-
24/11/2024SC SagamiharaGainare Tottori0 - 0L
-
17/11/2024Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
10/11/2024Gainare TottoriImabari FC0 - 1L
-
02/11/2024Omiya ArdijaGainare Tottori4 - 1L
-
27/10/2024Gainare TottoriKataller Toyama1 - 2D
-
20/10/2024Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori1 - 1W
-
13/10/2024Gainare TottoriGrulla Morioka0 - 0W
-
06/10/2024Kamatamare SanukiGainare Tottori0 - 1W
- Kết quả Gainare Tottori mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gainare Tottori gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Gainare Tottori (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Azul Claro Numazu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
2 | Kamatamare Sanuki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Thespa Kusatsu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Miyazaki | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | SC Sagamihara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Tochigi City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
12 | AC Nagano Parceiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
13 | Matsumoto Yamaga FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Kagoshima United | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | FC Gifu | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
16 | FC Ryukyu | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
17 | Kochi United | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
18 | Fukushima United FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
19 | Nara Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
20 | Gainare Tottori | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản