Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây, KQ Giravanz Kitakyushu mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây

  • 29/06/2024
    Giravanz Kitakyushu
    Fukushima United FC
    0 - 1
    W
  • 23/06/2024
    Zweigen Kanazawa FC
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    D
  • 16/06/2024
    Giravanz Kitakyushu
    Nara Club
    1 - 1
    W
  • 09/06/2024
    Miyazaki
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    D
  • 02/06/2024
    Giravanz Kitakyushu
    Gainare Tottori
    1 - 0
    W
  • 18/05/2024
    Matsumoto Yamaga FC
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    D
  • 06/05/2024
    FC Gifu
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 1
    W
  • 03/05/2024
    Giravanz Kitakyushu
    Yokohama SCC
    0 - 0
    L
  • 12/06/2024
    Albirex Niigata
    Giravanz Kitakyushu
    2 - 2
    D
  • 90phút [4-4], 120phút [4-4]Pen [3-1]
  • 26/05/2024
    Institute of Fitness
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 3
    W

Thống kê phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây, KQ Giravanz Kitakyushu mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 4 1

Thống kê phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2 1 1 0
- Hạng 3 Nhật Bản 8 4 3 1

Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Giravanz Kitakyushu mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

  • 12/06/2024
    Albirex Niigata
    Giravanz Kitakyushu
    2 - 2
    D
  • 90phút [4-4], 120phút [4-4]Pen [3-1]
  • 26/05/2024
    Institute of Fitness
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 3
    W
  • - Kết quả Giravanz Kitakyushu mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản

  • 29/06/2024
    Giravanz Kitakyushu
    Fukushima United FC
    0 - 1
    W
  • 23/06/2024
    Zweigen Kanazawa FC
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    D
  • 16/06/2024
    Giravanz Kitakyushu
    Nara Club
    1 - 1
    W
  • 09/06/2024
    Miyazaki
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    D
  • 02/06/2024
    Giravanz Kitakyushu
    Gainare Tottori
    1 - 0
    W
  • 18/05/2024
    Matsumoto Yamaga FC
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    D
  • 06/05/2024
    FC Gifu
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 1
    W
  • 03/05/2024
    Giravanz Kitakyushu
    Yokohama SCC
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Giravanz Kitakyushu gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Giravanz Kitakyushu (sân nhà) 9 5 0 0
Giravanz Kitakyushu (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Giravanz Kitakyushu thắng
Bại: là số trận Giravanz Kitakyushu thua

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 19 14 4 1 37 13 24 46 T T T H T T
2 Azul Claro Numazu 19 9 4 6 30 19 11 31 H T T B T B
3 Osaka FC 19 8 7 4 22 13 9 31 B H T T B T
4 Zweigen Kanazawa FC 19 8 6 5 33 29 4 30 T H B T H T
5 Imabari FC 19 9 3 7 22 22 0 30 B T B T H T
6 Fukushima United FC 19 9 2 8 29 20 9 29 T B T T T B
7 Kataller Toyama 19 7 8 4 21 16 5 29 T B H T T H
8 SC Sagamihara 19 7 8 4 20 15 5 29 T T B B T H
9 Matsumoto Yamaga FC 19 7 6 6 31 26 5 27 H B T T B H
10 FC Ryukyu 19 7 6 6 27 26 1 27 T H T B B B
11 FC Gifu 19 7 5 7 30 28 2 26 B H B T T B
12 Giravanz Kitakyushu 19 6 8 5 17 15 2 26 H T H T H T
13 AC Nagano Parceiro 19 6 6 7 33 33 0 24 B B T B B H
14 Vanraure Hachinohe FC 19 5 8 6 17 19 -2 23 H H B H T T
15 Nara Club 19 4 8 7 23 29 -6 20 T H T B B H
16 Yokohama SCC 19 5 5 9 13 23 -10 20 T B B B B T
17 Gainare Tottori 19 4 6 9 19 34 -15 18 B B B B B H
18 Miyazaki 19 3 7 9 20 29 -9 16 B T H H H B
19 Kamatamare Sanuki 19 2 9 8 17 25 -8 15 B T B B H B
20 Grulla Morioka 19 3 4 12 14 41 -27 13 B B T H B B

Upgrade Team
Cập nhật: