Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây, KQ IGA Kunoichi Nữ mới nhất
Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây
-
29/06/2024IGA Kunoichi NữOrca Kamogawa FC Nữ2 - 0W
-
22/06/2024Setagaya Sfida NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0W
-
16/06/2024Ehime FC NữIGA Kunoichi Nữ0 - 1W
-
09/06/2024IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ0 - 0W
-
26/05/2024Viamaterras Miyazaki NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0W
-
19/05/2024IGA Kunoichi NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 1L
-
11/05/2024Speranza TakatsukiNữIGA Kunoichi Nữ0 - 1W
-
06/05/2024NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0L
-
28/04/2024IGA Kunoichi NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 1L
-
21/04/2024Orca Kamogawa FC NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây, KQ IGA Kunoichi Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024IGA Kunoichi NữOrca Kamogawa FC Nữ2 - 0W
-
22/06/2024Setagaya Sfida NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0W
-
16/06/2024Ehime FC NữIGA Kunoichi Nữ0 - 1W
-
09/06/2024IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ0 - 0W
-
26/05/2024Viamaterras Miyazaki NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0W
-
19/05/2024IGA Kunoichi NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 1L
-
11/05/2024Speranza TakatsukiNữIGA Kunoichi Nữ0 - 1W
-
06/05/2024NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0L
-
28/04/2024IGA Kunoichi NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 1L
-
21/04/2024Orca Kamogawa FC NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0L
- Kết quả IGA Kunoichi Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IGA Kunoichi Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IGA Kunoichi Nữ (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
IGA Kunoichi Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 13 | 24 | 37 | T B T H B T |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 33 | T T B T T T |
3 | NGU Nagoya (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B B H H T |
4 | IGA Kunoichi (W) | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 18 | 5 | 25 | B T T T T T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | H T H T T B |
6 | Setagaya Sfida (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 22 | T T T B B T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B T H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B B T B B |
9 | Ehime FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 16 | B T T B H B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 22 | -10 | 15 | B B B H T T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 7 | 20 | -13 | 11 | T T H B H B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | -33 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản