Phong độ Kashiwa Reysol gần đây, KQ Kashiwa Reysol mới nhất
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
29/03/2025Kashiwa ReysolTokyo Verdy0 - 0D
-
16/03/2025Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol0 - 0D
-
08/03/2025Kashiwa ReysolKashima Antlers0 - 1L
-
02/03/2025Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol0 - 2W
-
26/02/2025Kashiwa ReysolCerezo Osaka0 - 1W
-
22/02/2025Kashiwa ReysolKawasaki Frontale0 - 0D
-
15/02/20251 Avispa FukuokaKashiwa Reysol0 - 0W
-
08/12/2024Consadole SapporoKashiwa Reysol1 - 0L
-
20/03/2025Azul Claro NumazuKashiwa Reysol0 - 1W
-
09/02/2025JEF United Ichihara ChibaKashiwa Reysol0 - 2W
Thống kê phong độ Kashiwa Reysol gần đây, KQ Kashiwa Reysol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Kashiwa Reysol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Kashiwa ReysolTokyo Verdy0 - 0D
-
16/03/2025Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol0 - 0D
-
08/03/2025Kashiwa ReysolKashima Antlers0 - 1L
-
02/03/2025Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol0 - 2W
-
26/02/2025Kashiwa ReysolCerezo Osaka0 - 1W
-
22/02/2025Kashiwa ReysolKawasaki Frontale0 - 0D
-
15/02/20251 Avispa FukuokaKashiwa Reysol0 - 0W
-
08/12/2024Consadole SapporoKashiwa Reysol1 - 0L
-
09/02/2025JEF United Ichihara ChibaKashiwa Reysol0 - 2W
-
20/03/2025Azul Claro NumazuKashiwa Reysol0 - 1W
- Kết quả Kashiwa Reysol mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Kashiwa Reysol mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kashiwa Reysol mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kashiwa Reysol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kashiwa Reysol (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Kashiwa Reysol (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | B T T T T H |
2 | Machida Zelvia | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T B T T T |
3 | Kashiwa Reysol | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T T B H H |
4 | Shimizu S-Pulse | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H H B B T |
5 | Fagiano Okayama | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3 | 11 | B T H B H T |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H T H B |
7 | Kyoto Sanga | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | H H T B T T |
8 | Shonan Bellmare | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T H H B B |
9 | Avispa Fukuoka | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | B B B T T T |
10 | Gamba Osaka | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 9 | T B T T B H |
11 | Kawasaki Frontale | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T B H |
12 | Tokyo Verdy | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | B T B H T H |
13 | FC Tokyo | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T B H B |
14 | Urawa Red Diamonds | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | H B B T H H |
15 | Yokohama FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | T H B B T B |
16 | Vissel Kobe | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
17 | Yokohama Marinos | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | H B H H T B |
18 | Cerezo Osaka | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 6 | B B H H B H |
19 | Nagoya Grampus | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B B H B T |
20 | Albirex Niigata | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B H H B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản