Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây, KQ Nittaidai University Nữ mới nhất
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
-
29/09/2024Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0W
-
14/09/2024Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ2 - 1D
-
08/09/2024Nittaidai University NữSperanza TakatsukiNữ1 - 0W
-
31/08/2024NGU Nagoya NữNittaidai University Nữ0 - 1L
-
30/06/2024Nittaidai University NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 1L
-
22/06/2024Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ1 - 0L
-
16/06/2024Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0W
-
09/06/2024IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ0 - 0L
-
26/05/2024Nittaidai University NữAS Harima ALBION Nữ0 - 1L
-
19/05/2024Viamaterras Miyazaki NữNittaidai University Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Nittaidai University Nữ gần đây, KQ Nittaidai University Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Nittaidai University Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0W
-
14/09/2024Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ2 - 1D
-
08/09/2024Nittaidai University NữSperanza TakatsukiNữ1 - 0W
-
31/08/2024NGU Nagoya NữNittaidai University Nữ0 - 1L
-
30/06/2024Nittaidai University NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 1L
-
22/06/2024Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ1 - 0L
-
16/06/2024Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0W
-
09/06/2024IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ0 - 0L
-
26/05/2024Nittaidai University NữAS Harima ALBION Nữ0 - 1L
-
19/05/2024Viamaterras Miyazaki NữNittaidai University Nữ1 - 0L
- Kết quả Nittaidai University Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nittaidai University Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nittaidai University Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Nittaidai University Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 47 | 19 | 28 | 43 | B T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | T T H T H T |
3 | NGU Nagoya (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 19 | 9 | 35 | H T T B H H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 29 | 24 | 5 | 32 | T T T T H B |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 29 | H B T H T T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H H B H |
7 | Setagaya Sfida (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B T H H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 24 | B B B T H T |
9 | Ehime FC (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B T H T B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | T T B B B T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 30 | -20 | 11 | H B B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 14 | 63 | -49 | 8 | B B B B T T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản