Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây, KQ Okayama Yunogo Belle Nữ mới nhất
Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
-
29/09/2024Okayama Yunogo Belle NữSEISA OSA Rheia Nữ4 - 0W
-
30/06/2024Okayama Yunogo Belle NữJFA Academy Fukushima Nữ2 - 0W
-
22/06/20241 Veertien Mie NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 3W
-
15/06/2024Okayama Yunogo Belle NữYamato Sylphid Nữ2 - 0W
-
09/06/2024Fukuoka AN NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0W
-
01/06/2024Diavorosso Hiroshima NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1W
-
26/05/2024Okayama Yunogo Belle NữKibi International University Nữ0 - 0W
-
18/05/2024Diosa Izumo NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0D
-
12/05/2024Okayama Yunogo Belle NữFC Imabari Nữ3 - 1W
-
06/05/2024SEISA OSA Rheia NữOkayama Yunogo Belle Nữ2 - 0W
Thống kê phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây, KQ Okayama Yunogo Belle Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 10 | 9 | 1 | 0 |
Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Okayama Yunogo Belle NữSEISA OSA Rheia Nữ4 - 0W
-
30/06/2024Okayama Yunogo Belle NữJFA Academy Fukushima Nữ2 - 0W
-
22/06/20241 Veertien Mie NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 3W
-
15/06/2024Okayama Yunogo Belle NữYamato Sylphid Nữ2 - 0W
-
09/06/2024Fukuoka AN NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0W
-
01/06/2024Diavorosso Hiroshima NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1W
-
26/05/2024Okayama Yunogo Belle NữKibi International University Nữ0 - 0W
-
18/05/2024Diosa Izumo NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0D
-
12/05/2024Okayama Yunogo Belle NữFC Imabari Nữ3 - 1W
-
06/05/2024SEISA OSA Rheia NữOkayama Yunogo Belle Nữ2 - 0W
- Kết quả Okayama Yunogo Belle Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okayama Yunogo Belle Nữ (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Okayama Yunogo Belle Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 68 | 6 | 62 | 50 | T T T T T T |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 27 | 11 | 16 | 36 | T B T T H T |
3 | JFA Academy Fukushima (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 38 | 27 | 11 | 33 | B T T B B H |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | H H B T B B |
5 | Kibi International University (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | T H T T T T |
6 | Diosa Izumo (W) | 18 | 5 | 9 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T H H B H H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | T H B T B H |
8 | Veertien Mie (W) | 18 | 5 | 7 | 6 | 11 | 20 | -9 | 22 | B T B B T H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B T T T B |
10 | FC Imabari (W) | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H T H B T B |
11 | Tsukuba FC (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 8 | 36 | -28 | 12 | B B B B B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 29 | -19 | 10 | B B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản