Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây, KQ Renofa Yamaguchi mới nhất
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
02/03/2025Renofa YamaguchiConsadole Sapporo1 - 0W
-
23/02/2025Renofa YamaguchiV-Varen Nagasaki1 - 0D
-
15/02/2025Ventforet KofuRenofa Yamaguchi0 - 0L
-
10/11/2024Renofa YamaguchiYokohama FC0 - 0D
-
03/11/2024Ehime FCRenofa Yamaguchi0 - 1D
-
27/10/2024Renofa YamaguchiVentforet Kofu 20 - 0W
-
20/10/2024Roasso KumamotoRenofa Yamaguchi1 - 1D
-
06/10/2024Montedio YamagataRenofa Yamaguchi2 - 0L
-
29/09/2024Renofa YamaguchiVegalta Sendai0 - 0L
-
25/09/20241 Yokohama MarinosRenofa Yamaguchi 11 - 1L
Thống kê phong độ Renofa Yamaguchi gần đây, KQ Renofa Yamaguchi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Renofa Yamaguchi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây: theo giải đấu
-
25/09/20241 Yokohama MarinosRenofa Yamaguchi 11 - 1L
-
02/03/2025Renofa YamaguchiConsadole Sapporo1 - 0W
-
23/02/2025Renofa YamaguchiV-Varen Nagasaki1 - 0D
-
15/02/2025Ventforet KofuRenofa Yamaguchi0 - 0L
-
10/11/2024Renofa YamaguchiYokohama FC0 - 0D
-
03/11/2024Ehime FCRenofa Yamaguchi0 - 1D
-
27/10/2024Renofa YamaguchiVentforet Kofu 20 - 0W
-
20/10/2024Roasso KumamotoRenofa Yamaguchi1 - 1D
-
06/10/2024Montedio YamagataRenofa Yamaguchi2 - 0L
-
29/09/2024Renofa YamaguchiVegalta Sendai0 - 0L
- Kết quả Renofa Yamaguchi mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Renofa Yamaguchi mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Renofa Yamaguchi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renofa Yamaguchi (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Renofa Yamaguchi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Tokushima Vortis | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Kataller Toyama | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
9 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
10 | Renofa Yamaguchi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T |
11 | Mito Hollyhock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
12 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
13 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
14 | Roasso Kumamoto | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
15 | Ventforet Kofu | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B B |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
17 | Ehime FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản