Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây, KQ Setagaya Sfida Nữ mới nhất
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
-
22/06/2024Setagaya Sfida NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0L
-
16/06/2024Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0L
-
08/06/2024Setagaya Sfida NữGunma FC White Star Nữ4 - 0W
-
26/05/2024Shizuoka Sangyo University NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1W
-
18/05/2024Setagaya Sfida NữSperanza TakatsukiNữ2 - 0W
-
12/05/2024Setagaya Sfida NữNGU Nagoya Nữ1 - 1L
-
04/05/2024Yokohama FC Seagulls NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
-
28/04/2024Setagaya Sfida NữOrca Kamogawa FC Nữ1 - 2D
-
21/04/2024Setagaya Sfida NữEhime FC Nữ1 - 0W
-
14/04/2024IGA Kunoichi NữSetagaya Sfida Nữ0 - 2D
Thống kê phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây, KQ Setagaya Sfida Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2024Setagaya Sfida NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0L
-
16/06/2024Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0L
-
08/06/2024Setagaya Sfida NữGunma FC White Star Nữ4 - 0W
-
26/05/2024Shizuoka Sangyo University NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1W
-
18/05/2024Setagaya Sfida NữSperanza TakatsukiNữ2 - 0W
-
12/05/2024Setagaya Sfida NữNGU Nagoya Nữ1 - 1L
-
04/05/2024Yokohama FC Seagulls NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
-
28/04/2024Setagaya Sfida NữOrca Kamogawa FC Nữ1 - 2D
-
21/04/2024Setagaya Sfida NữEhime FC Nữ1 - 0W
-
14/04/2024IGA Kunoichi NữSetagaya Sfida Nữ0 - 2D
- Kết quả Setagaya Sfida Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Setagaya Sfida Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Setagaya Sfida Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Setagaya Sfida Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 12 | 23 | 34 | T T B T H B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 30 | H T T B T T |
3 | NGU Nagoya (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B B H H T |
4 | Orca Kamogawa FC (W) | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 11 | 5 | 24 | H H T H T T |
5 | IGA Kunoichi (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | T B T T T T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 19 | B T T T B B |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 19 | T T B T H H |
8 | Nittaidai University (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B T B |
9 | Ehime FC (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B T T B H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B B B H T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B T T H B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | -33 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản