Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây, KQ Urawa Red Diamonds mới nhất
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
22/02/2025Kyoto SangaUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
15/02/2025Vissel KobeUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
08/12/2024Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata0 - 0D
-
30/11/2024Avispa FukuokaUrawa Red Diamonds1 - 0L
-
22/11/2024Urawa Red DiamondsKawasaki Frontale1 - 0D
-
10/11/2024Urawa Red DiamondsHiroshima Sanfrecce1 - 0W
-
30/10/2024Yokohama MarinosUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
23/10/2024Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol0 - 0W
-
19/10/2024Tokyo VerdyUrawa Red Diamonds0 - 1L
-
05/10/2024Urawa Red DiamondsCerezo Osaka0 - 1L
Thống kê phong độ Urawa Red Diamonds gần đây, KQ Urawa Red Diamonds mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Urawa Red Diamonds gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Kyoto SangaUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
15/02/2025Vissel KobeUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
08/12/2024Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata0 - 0D
-
30/11/2024Avispa FukuokaUrawa Red Diamonds1 - 0L
-
22/11/2024Urawa Red DiamondsKawasaki Frontale1 - 0D
-
10/11/2024Urawa Red DiamondsHiroshima Sanfrecce1 - 0W
-
30/10/2024Yokohama MarinosUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
23/10/2024Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol0 - 0W
-
19/10/2024Tokyo VerdyUrawa Red Diamonds0 - 1L
-
05/10/2024Urawa Red DiamondsCerezo Osaka0 - 1L
- Kết quả Urawa Red Diamonds mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Urawa Red Diamonds gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urawa Red Diamonds (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Urawa Red Diamonds (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Shonan Bellmare | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Kawasaki Frontale | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | T H |
5 | Kashiwa Reysol | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Kashima Antlers | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | B T |
7 | Cerezo Osaka | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | T B |
8 | Fagiano Okayama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | Machida Zelvia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | FC Tokyo | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Yokohama FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
12 | Gamba Osaka | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T |
13 | Vissel Kobe | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
14 | Urawa Red Diamonds | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
15 | Yokohama Marinos | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
16 | Albirex Niigata | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
17 | Kyoto Sanga | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
18 | Nagoya Grampus | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H |
19 | Avispa Fukuoka | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
20 | Tokyo Verdy | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản