Phong độ Veertien Kuwana gần đây, KQ Veertien Kuwana mới nhất
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
-
29/03/2025Honda FCVeertien Kuwana0 - 1L
-
23/03/2025Veertien KuwanaMinebea Mitsumi FC2 - 1W
-
16/03/2025Porvenir Asuka SCVeertien Kuwana0 - 0W
-
09/03/2025Veertien KuwanaGrulla Morioka1 - 1D
-
24/11/2024Rayluck ShigaVeertien Kuwana0 - 4W
-
17/11/2024Veertien KuwanaVerspah Oita1 - 2L
-
10/11/2024Veertien KuwanaRun Mel Aomori0 - 2L
-
03/11/2024Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana0 - 0W
-
27/10/2024Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 0W
-
19/10/2024Minebea Mitsumi FCVeertien Kuwana0 - 0D
Thống kê phong độ Veertien Kuwana gần đây, KQ Veertien Kuwana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Veertien Kuwana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Veertien Kuwana gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Honda FCVeertien Kuwana0 - 1L
-
23/03/2025Veertien KuwanaMinebea Mitsumi FC2 - 1W
-
16/03/2025Porvenir Asuka SCVeertien Kuwana0 - 0W
-
09/03/2025Veertien KuwanaGrulla Morioka1 - 1D
-
24/11/2024Rayluck ShigaVeertien Kuwana0 - 4W
-
17/11/2024Veertien KuwanaVerspah Oita1 - 2L
-
10/11/2024Veertien KuwanaRun Mel Aomori0 - 2L
-
03/11/2024Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana0 - 0W
-
27/10/2024Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 0W
-
19/10/2024Minebea Mitsumi FCVeertien Kuwana0 - 0D
- Kết quả Veertien Kuwana mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Veertien Kuwana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veertien Kuwana (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Veertien Kuwana (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Criacao Shinjuku | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
2 | Okinawa SV | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T |
3 | Run Mel Aomori | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 5 | 8 | T T H H |
4 | Honda FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H H T T |
5 | Rayluck Shiga | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B T H |
6 | Verspah Oita | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T B |
7 | FC Tiamo Hirakata | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Grulla Morioka | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T T B |
9 | Veertien Kuwana | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T T B |
10 | Yokohama SCC | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | H T B T |
11 | Briobecca Urayasu | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H B |
12 | Suzuka unlimited | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Minebea Mitsumi FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Porvenir Asuka SC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B B B H |
15 | Yokogawa Musashino | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B B H |
16 | Maruyasu Industries | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản