Phong độ Ventforet Kofu gần đây, KQ Ventforet Kofu mới nhất
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
22/02/2025RB Omiya ArdijaVentforet Kofu1 - 0L
-
15/02/2025Ventforet KofuRenofa Yamaguchi0 - 0W
-
10/11/2024Ventforet KofuMito Hollyhock1 - 1W
-
03/11/2024Ventforet KofuBlaublitz Akita0 - 1L
-
27/10/2024Renofa YamaguchiVentforet Kofu 20 - 0L
-
19/10/2024JEF United Ichihara ChibaVentforet Kofu0 - 0L
-
05/10/2024Ventforet KofuFagiano Okayama0 - 0W
-
28/09/2024Ventforet KofuMontedio Yamagata1 - 1L
-
25/09/2024Ventforet KofuRoasso Kumamoto0 - 4L
-
30/01/2025Yokohama MarinosVentforet Kofu0 - 0L
Thống kê phong độ Ventforet Kofu gần đây, KQ Ventforet Kofu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Ventforet Kofu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ventforet Kofu gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025RB Omiya ArdijaVentforet Kofu1 - 0L
-
15/02/2025Ventforet KofuRenofa Yamaguchi0 - 0W
-
10/11/2024Ventforet KofuMito Hollyhock1 - 1W
-
03/11/2024Ventforet KofuBlaublitz Akita0 - 1L
-
27/10/2024Renofa YamaguchiVentforet Kofu 20 - 0L
-
19/10/2024JEF United Ichihara ChibaVentforet Kofu0 - 0L
-
05/10/2024Ventforet KofuFagiano Okayama0 - 0W
-
28/09/2024Ventforet KofuMontedio Yamagata1 - 1L
-
25/09/2024Ventforet KofuRoasso Kumamoto0 - 4L
-
30/01/2025Yokohama MarinosVentforet Kofu0 - 0L
- Kết quả Ventforet Kofu mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Ventforet Kofu mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ventforet Kofu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ventforet Kofu (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ventforet Kofu (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Tokushima Vortis | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Jubilo Iwata | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Blaublitz Akita | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Oita Trinita | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | V-Varen Nagasaki | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H |
8 | Roasso Kumamoto | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T |
9 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Vegalta Sendai | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
12 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
13 | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Imabari FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | Fujieda MYFC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
17 | Montedio Yamagata | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Ehime FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Sagan Tosu | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản