Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây

  • 29/09/2024
    Nittaidai University Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 0
    L
  • 16/09/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Gunma FC White Star Nữ 1
    3 - 0
    W
  • 08/09/2024
    AS Harima ALBION Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    0 - 1
    W
  • 01/09/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Ehime FC Nữ
    0 - 1
    L
  • 30/06/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    0 - 0
    W
  • 23/06/2024
    Speranza TakatsukiNữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 1
    L
  • 16/06/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    1 - 0
    D
  • 09/06/2024
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    0 - 0
    W
  • 26/05/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    0 - 0
    L
  • 19/05/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Nittaidai University Nữ
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nhật Bản nữ 10 5 1 4

Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 29/09/2024
    Nittaidai University Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 0
    L
  • 16/09/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Gunma FC White Star Nữ 1
    3 - 0
    W
  • 08/09/2024
    AS Harima ALBION Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    0 - 1
    W
  • 01/09/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Ehime FC Nữ
    0 - 1
    L
  • 30/06/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    0 - 0
    W
  • 23/06/2024
    Speranza TakatsukiNữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 1
    L
  • 16/06/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    1 - 0
    D
  • 09/06/2024
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    0 - 0
    W
  • 26/05/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    0 - 0
    L
  • 19/05/2024
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Nittaidai University Nữ
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân nhà) 6 5 0 0
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viamaterras Miyazaki Nữ thắng
Bại: là số trận Viamaterras Miyazaki Nữ thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 18 16 2 0 68 6 62 50 T T T T T T
2 Fujizakura Yamanashi (W) 18 11 3 4 27 11 16 36 T B T T H T
3 JFA Academy Fukushima (W) 18 10 3 5 38 27 11 33 B T T B B H
4 SEISA OSA Rheia (W) 18 8 3 7 25 24 1 27 H H B T B B
5 Kibi International University (W) 18 8 3 7 20 21 -1 27 T H T T T T
6 Diosa Izumo (W) 18 5 9 4 17 15 2 24 T H H B H H
7 Yamato Sylphid (W) 18 6 5 7 20 27 -7 23 T H B T B H
8 Veertien Mie (W) 18 5 7 6 11 20 -9 22 B T B B T H
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 6 2 10 18 29 -11 20 B B T T T B
10 FC Imabari (W) 18 2 8 8 14 31 -17 14 H T H B T B
11 Tsukuba FC (W) 18 3 3 12 8 36 -28 12 B B B B B H
12 Fukuoka AN (W) 18 2 4 12 10 29 -19 10 B B B B B H

Cập nhật: