Phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
-
08/03/2025Yokogawa MusashinoRun Mel Aomori0 - 1L
-
24/11/2024Honda FCYokogawa Musashino0 - 0D
-
16/11/2024Yokogawa MusashinoSony Sendai0 - 1L
-
09/11/2024Okinawa SVYokogawa Musashino3 - 0L
-
03/11/2024Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana0 - 0L
-
27/10/2024Yokogawa MusashinoVerspah Oita0 - 2L
-
20/10/2024Rayluck ShigaYokogawa Musashino2 - 0L
-
12/10/2024Yokogawa MusashinoKochi United1 - 0W
-
05/10/2024Criacao ShinjukuYokogawa Musashino1 - 1D
-
29/09/2024Yokogawa MusashinoBriobecca Urayasu0 - 1W
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Yokogawa MusashinoRun Mel Aomori0 - 1L
-
24/11/2024Honda FCYokogawa Musashino0 - 0D
-
16/11/2024Yokogawa MusashinoSony Sendai0 - 1L
-
09/11/2024Okinawa SVYokogawa Musashino3 - 0L
-
03/11/2024Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana0 - 0L
-
27/10/2024Yokogawa MusashinoVerspah Oita0 - 2L
-
20/10/2024Rayluck ShigaYokogawa Musashino2 - 0L
-
12/10/2024Yokogawa MusashinoKochi United1 - 0W
-
05/10/2024Criacao ShinjukuYokogawa Musashino1 - 1D
-
29/09/2024Yokogawa MusashinoBriobecca Urayasu0 - 1W
- Kết quả Yokogawa Musashino mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokogawa Musashino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Criacao Shinjuku | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Verspah Oita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FC Tiamo Hirakata | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Run Mel Aomori | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Okinawa SV | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Grulla Morioka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Veertien Kuwana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Honda FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama SCC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Porvenir Asuka SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Minebea Mitsumi FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Yokogawa Musashino | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Briobecca Urayasu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Suzuka unlimited | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
16 | Maruyasu Industries | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản