Phong độ Yokohama FC gần đây, KQ Yokohama FC mới nhất
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
10/11/2024Renofa YamaguchiYokohama FC0 - 0D
-
03/11/2024Yokohama FCTochigi SC0 - 0D
-
27/10/2024Yokohama FCFagiano Okayama0 - 2L
-
19/10/2024Vegalta SendaiYokohama FC2 - 0L
-
06/10/2024Yokohama FCKagoshima United1 - 0W
-
28/09/2024Shimizu S-PulseYokohama FC0 - 0D
-
21/09/2024Yokohama FCOita Trinita1 - 0D
-
15/09/2024Yokohama FCVentforet Kofu0 - 0W
-
07/09/2024Ehime FCYokohama FC1 - 1W
-
31/08/2024Montedio YamagataYokohama FC1 - 0W
Thống kê phong độ Yokohama FC gần đây, KQ Yokohama FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Yokohama FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Yokohama FC gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024Renofa YamaguchiYokohama FC0 - 0D
-
03/11/2024Yokohama FCTochigi SC0 - 0D
-
27/10/2024Yokohama FCFagiano Okayama0 - 2L
-
19/10/2024Vegalta SendaiYokohama FC2 - 0L
-
06/10/2024Yokohama FCKagoshima United1 - 0W
-
28/09/2024Shimizu S-PulseYokohama FC0 - 0D
-
21/09/2024Yokohama FCOita Trinita1 - 0D
-
15/09/2024Yokohama FCVentforet Kofu0 - 0W
-
07/09/2024Ehime FCYokohama FC1 - 1W
-
31/08/2024Montedio YamagataYokohama FC1 - 0W
- Kết quả Yokohama FC mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokohama FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Yokohama FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Yokohama Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản