Phong độ Yokohama FC gần đây, KQ Yokohama FC mới nhất
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
29/06/2024Ban Di Tesi IwakiYokohama FC0 - 1W
-
22/06/2024Yokohama FCRoasso Kumamoto3 - 0W
-
15/06/20241 Fujieda MYFCYokohama FC0 - 2W
-
08/06/2024Tokushima VortisYokohama FC0 - 1W
-
01/06/2024Yokohama FCEhime FC0 - 1W
-
25/05/2024Ventforet KofuYokohama FC1 - 1W
-
18/05/2024Yokohama FCShimizu S-Pulse1 - 0W
-
12/05/2024Roasso KumamotoYokohama FC0 - 0D
-
12/06/2024Yokohama FCVanraure Hachinohe FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
22/05/2024Yokohama FCNagoya Grampus1 - 2L
Thống kê phong độ Yokohama FC gần đây, KQ Yokohama FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Yokohama FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Yokohama FC gần đây: theo giải đấu
-
12/06/2024Yokohama FCVanraure Hachinohe FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
29/06/2024Ban Di Tesi IwakiYokohama FC0 - 1W
-
22/06/2024Yokohama FCRoasso Kumamoto3 - 0W
-
15/06/20241 Fujieda MYFCYokohama FC0 - 2W
-
08/06/2024Tokushima VortisYokohama FC0 - 1W
-
01/06/2024Yokohama FCEhime FC0 - 1W
-
25/05/2024Ventforet KofuYokohama FC1 - 1W
-
18/05/2024Yokohama FCShimizu S-Pulse1 - 0W
-
12/05/2024Roasso KumamotoYokohama FC0 - 0D
-
22/05/2024Yokohama FCNagoya Grampus1 - 2L
- Kết quả Yokohama FC mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Yokohama FC mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Yokohama FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokohama FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Yokohama FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
3 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
4 | Vissel Kobe | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 16 | 14 | 37 | B H T B H T |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
18 | Sagan Tosu | 20 | 5 | 2 | 13 | 25 | 35 | -10 | 17 | B B B T B B |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản