Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây, KQ HYH Export Sebaco FC mới nhất
Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây
-
07/04/2025HYH Export Sebaco FCUNAN Managua1 - 1W
-
31/03/2025Matagalpa FCHYH Export Sebaco FC3 - 2L
-
14/03/2025HYH Export Sebaco FCDiriangen0 - 0D
-
09/03/2025Managua FCHYH Export Sebaco FC1 - 0L
-
03/03/2025HYH Export Sebaco FCWalter Ferretti1 - 0W
-
24/02/2025HYH Export Sebaco FCRancho Santana FC 10 - 0W
-
21/02/2025Deportivo OcotalHYH Export Sebaco FC0 - 0D
-
17/02/2025HYH Export Sebaco FCReal Esteli1 - 2L
-
10/02/2025UNAN ManaguaHYH Export Sebaco FC0 - 1L
-
03/02/20251 HYH Export Sebaco FCMatagalpa FC 10 - 1D
Thống kê phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây, KQ HYH Export Sebaco FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nicaragua | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây: theo giải đấu
-
07/04/2025HYH Export Sebaco FCUNAN Managua1 - 1W
-
31/03/2025Matagalpa FCHYH Export Sebaco FC3 - 2L
-
14/03/2025HYH Export Sebaco FCDiriangen0 - 0D
-
09/03/2025Managua FCHYH Export Sebaco FC1 - 0L
-
03/03/2025HYH Export Sebaco FCWalter Ferretti1 - 0W
-
24/02/2025HYH Export Sebaco FCRancho Santana FC 10 - 0W
-
21/02/2025Deportivo OcotalHYH Export Sebaco FC0 - 0D
-
17/02/2025HYH Export Sebaco FCReal Esteli1 - 2L
-
10/02/2025UNAN ManaguaHYH Export Sebaco FC0 - 1L
-
03/02/20251 HYH Export Sebaco FCMatagalpa FC 10 - 1D
- Kết quả HYH Export Sebaco FC mới nhất ở giải VĐQG Nicaragua
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HYH Export Sebaco FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HYH Export Sebaco FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
HYH Export Sebaco FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận HYH Export Sebaco FC thắng
Bại: là số trận HYH Export Sebaco FC thua
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Managua FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 6 | 19 | 33 | T H T T T T |
2 | Real Esteli | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 12 | 20 | 31 | T T T T T T |
3 | Diriangen | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T B H B B |
4 | HYH Export Sebaco FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | T T B H B T |
5 | Matagalpa FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T B H T H |
6 | Walter Ferretti | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 | B B B T H H |
7 | UNAN Managua | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 16 | B T T B H B |
8 | Rancho Santana FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13 | B B H H B B |
9 | Jalapa | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 21 | -9 | 13 | H B T B B B |
10 | Deportivo Ocotal | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 12 | B H B T H T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nicaragua