Phong độ Remo Stars gần đây, KQ Remo Stars mới nhất
Phong độ Remo Stars gần đây
-
22/12/2024Remo StarsBayelsa United0 - 0W
-
15/12/2024Ikorodu City FCRemo Stars 10 - 1D
-
08/12/2024Remo StarsEl Kanemi Warriors2 - 0W
-
01/12/2024Niger Tornadoes FCRemo Stars2 - 0L
-
27/11/2024Remo StarsShooting Stars SC 11 - 0W
-
24/11/2024Katsina UnitedRemo Stars0 - 0L
-
17/11/2024Remo StarsRivers United0 - 0D
-
10/11/2024EnyimbaRemo Stars0 - 0D
-
03/11/2024Remo StarsLobi Stars0 - 0W
-
27/10/2024Heartland FCRemo Stars0 - 0L
Thống kê phong độ Remo Stars gần đây, KQ Remo Stars mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Remo Stars gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Remo Stars gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Remo StarsBayelsa United0 - 0W
-
15/12/2024Ikorodu City FCRemo Stars 10 - 1D
-
08/12/2024Remo StarsEl Kanemi Warriors2 - 0W
-
01/12/2024Niger Tornadoes FCRemo Stars2 - 0L
-
27/11/2024Remo StarsShooting Stars SC 11 - 0W
-
24/11/2024Katsina UnitedRemo Stars0 - 0L
-
17/11/2024Remo StarsRivers United0 - 0D
-
10/11/2024EnyimbaRemo Stars0 - 0D
-
03/11/2024Remo StarsLobi Stars0 - 0W
-
27/10/2024Heartland FCRemo Stars0 - 0L
- Kết quả Remo Stars mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Remo Stars gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Remo Stars (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Remo Stars (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 18 | 10 | 3 | 5 | 21 | 11 | 10 | 33 | B T B T H T |
2 | Rivers United | 18 | 9 | 6 | 3 | 18 | 10 | 8 | 33 | T H T B T H |
3 | Shooting Stars SC | 18 | 9 | 3 | 6 | 17 | 13 | 4 | 30 | T B T T T T |
4 | Enugu Rangers International | 18 | 7 | 7 | 4 | 17 | 11 | 6 | 28 | H T H T H B |
5 | El Kanemi Warriors | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 18 | 0 | 26 | T B H B T B |
6 | Ikorodu City FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H B |
7 | Kano Pillars | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | H H B T B T |
8 | Niger Tornadoes FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 24 | H B T B T B |
9 | Bayelsa United | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | B T H T T B |
10 | Abia Warriors | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 21 | -5 | 24 | B T B T B T |
11 | Kwara United | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | T B T B B T |
12 | Bendel Insurance | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 20 | 0 | 23 | T B T H H T |
13 | Enyimba | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T H H H H H |
14 | Plateau United | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 20 | 0 | 21 | B T B B T B |
15 | Heartland FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | H H B T B H |
16 | Sunshine Stars FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 21 | H B B H B T |
17 | Katsina United | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 15 | -3 | 20 | T B T B H B |
18 | Nasarawa United | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 19 | B B T B T H |
19 | Lobi Stars | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 19 | H B T B T B |
20 | Akwa United | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | T B T B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nigeria