Phong độ Al Rustaq gần đây, KQ Al Rustaq mới nhất
Phong độ Al Rustaq gần đây
-
15/04/2025Sur ClubAl Rustaq0 - 1W
-
06/04/2025Al RustaqAl Shabab(OMA)0 - 1L
-
08/03/2025Al RustaqAl-Nasr(OMA)1 - 1W
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0W
-
10/02/2025SahamAl Rustaq0 - 0W
-
01/02/2025Oman ClubAl Rustaq0 - 0D
-
23/01/2025Al RustaqSohar Club0 - 0D
-
09/01/2025Al RustaqSur Club0 - 0D
-
10/12/2024Al-SeebAl Rustaq3 - 0L
-
25/12/2024Al Shabab(OMA)Al Rustaq0 - 0L
Thống kê phong độ Al Rustaq gần đây, KQ Al Rustaq mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Al Rustaq gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Oman | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Oman | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al Rustaq gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025Sur ClubAl Rustaq0 - 1W
-
06/04/2025Al RustaqAl Shabab(OMA)0 - 1L
-
08/03/2025Al RustaqAl-Nasr(OMA)1 - 1W
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0W
-
10/02/2025SahamAl Rustaq0 - 0W
-
01/02/2025Oman ClubAl Rustaq0 - 0D
-
23/01/2025Al RustaqSohar Club0 - 0D
-
09/01/2025Al RustaqSur Club0 - 0D
-
10/12/2024Al-SeebAl Rustaq3 - 0L
-
25/12/2024Al Shabab(OMA)Al Rustaq0 - 0L
- Kết quả Al Rustaq mới nhất ở giải VĐQG Oman
- Kết quả Al Rustaq mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Oman
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Rustaq gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Rustaq (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Al Rustaq (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al Rustaq thắng
Bại: là số trận Al Rustaq thua
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 18 | 15 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 47 | B T H T T T |
2 | Al-Nahda Muscat | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 8 | 18 | 39 | H H T H T B |
3 | Oman Club | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 8 | 9 | 35 | H T H B T T |
4 | Al Shabab(OMA) | 18 | 7 | 2 | 9 | 21 | 20 | 1 | 23 | T H B T B T |
5 | Al-Nasr(OMA) | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T B T B |
6 | Al-Khaboora | 18 | 6 | 4 | 8 | 16 | 24 | -8 | 22 | H T H B B H |
7 | Saham | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 30 | -10 | 21 | T B B T B H |
8 | Al Rustaq | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 20 | H T T T B T |
9 | ibri | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 18 | -6 | 20 | H T B H B H |
10 | Bahla | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 18 | -2 | 19 | B B B H B B |
11 | Sohar Club | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 18 | B B T T H H |
12 | Sur Club | 18 | 3 | 4 | 11 | 6 | 21 | -15 | 13 | H B B H T B |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Oman