Phong độ HPS Nữ gần đây, KQ HPS Nữ mới nhất
Phong độ HPS Nữ gần đây
-
29/06/20241 HPS NữJyvaskylan Pallokerho Nữ0 - 0L
-
15/06/2024HPS NữPK-35 Vantaa Nữ2 - 0W
-
09/06/2024Ilves Tampere NữHPS Nữ0 - 0W
-
25/05/2024HPS NữPK Keski Uusimaa Nữ3 - 1W
-
19/05/2024PK-35 RY NữHPS Nữ1 - 2W
-
12/05/2024HPS NữHonka Espoo Nữ0 - 0W
-
03/05/2024HJK Helsinki NữHPS Nữ2 - 0L
-
27/04/2024HPS NữAland United Nữ0 - 0L
-
20/04/2024HPS NữKuPs Nữ1 - 0D
-
13/04/2024Jyvaskylan Pallokerho NữHPS Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ HPS Nữ gần đây, KQ HPS Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ HPS Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan nữ | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ HPS Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/06/20241 HPS NữJyvaskylan Pallokerho Nữ0 - 0L
-
15/06/2024HPS NữPK-35 Vantaa Nữ2 - 0W
-
09/06/2024Ilves Tampere NữHPS Nữ0 - 0W
-
25/05/2024HPS NữPK Keski Uusimaa Nữ3 - 1W
-
19/05/2024PK-35 RY NữHPS Nữ1 - 2W
-
12/05/2024HPS NữHonka Espoo Nữ0 - 0W
-
03/05/2024HJK Helsinki NữHPS Nữ2 - 0L
-
27/04/2024HPS NữAland United Nữ0 - 0L
-
20/04/2024HPS NữKuPs Nữ1 - 0D
-
13/04/2024Jyvaskylan Pallokerho NữHPS Nữ0 - 1W
- Kết quả HPS Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HPS Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HPS Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
HPS Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 32 | 4 | 28 | 30 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 12 | 15 | 25 | T T T T T T |
3 | HPS (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 11 | 12 | 19 | T T T T T B |
4 | Ilves Tampere (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 10 | 7 | 14 | B H B B T B |
5 | Aland United (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 14 | T T T B H B |
6 | Honka Espoo (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B H T |
7 | PK-35 Vantaa (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B B B T B T |
8 | PK-35 RY (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 22 | -13 | 8 | H B B T B B |
9 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 18 | -13 | 7 | B H B B B T |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 38 | -29 | 2 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: