Phong độ Jyvaskyla JK gần đây, KQ Jyvaskyla JK mới nhất
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
-
13/06/2024Jyvaskyla JKPK Keski Uusimaa0 - 1D
-
09/06/2024KuPS (Youth)Jyvaskyla JK0 - 0D
-
05/06/2024FC VaajakoskiJyvaskyla JK 10 - 0W
-
30/05/2024Jyvaskyla JKOLS Oulu2 - 1D
-
26/05/2024Jyvaskyla JKJazz Pori0 - 1L
-
21/05/20241 Klubi 04 HelsinkiJyvaskyla JK2 - 0L
-
17/05/2024Jyvaskyla JKAtlantis0 - 1L
-
13/05/2024Jyvaskyla JKKPV0 - 0L
-
04/05/2024VIFKJyvaskyla JK1 - 1D
-
26/04/2024Jyvaskyla JKEPS Espoo2 - 0W
Thống kê phong độ Jyvaskyla JK gần đây, KQ Jyvaskyla JK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Jyvaskyla JK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2024Jyvaskyla JKPK Keski Uusimaa0 - 1D
-
09/06/2024KuPS (Youth)Jyvaskyla JK0 - 0D
-
05/06/2024FC VaajakoskiJyvaskyla JK 10 - 0W
-
30/05/2024Jyvaskyla JKOLS Oulu2 - 1D
-
26/05/2024Jyvaskyla JKJazz Pori0 - 1L
-
21/05/20241 Klubi 04 HelsinkiJyvaskyla JK2 - 0L
-
17/05/2024Jyvaskyla JKAtlantis0 - 1L
-
13/05/2024Jyvaskyla JKKPV0 - 0L
-
04/05/2024VIFKJyvaskyla JK1 - 1D
-
26/04/2024Jyvaskyla JKEPS Espoo2 - 0W
- Kết quả Jyvaskyla JK mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jyvaskyla JK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jyvaskyla JK (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Jyvaskyla JK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | T H H B T H |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 8 | H B B H B H |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: