Phong độ KaPa gần đây, KQ KaPa mới nhất
Phong độ KaPa gần đây
-
27/09/2024KTP KotkaKaPa3 - 0L
-
22/09/2024KaPaPK-35 Vantaa1 - 1D
-
14/09/2024KaPaMP MIKELI0 - 2W
-
01/09/2024JaroKaPa1 - 0L
-
25/08/2024KaPaJIPPO1 - 0W
-
17/08/2024TPS TurkuKaPa3 - 0L
-
13/08/2024SJK AkatemiaKaPa1 - 0L
-
27/07/2024KaPaKTP Kotka0 - 4L
-
20/07/2024SJK AkatemiaKaPa0 - 0L
-
17/07/2024KaPaJIPPO1 - 1L
Thống kê phong độ KaPa gần đây, KQ KaPa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ KaPa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ KaPa gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024KTP KotkaKaPa3 - 0L
-
22/09/2024KaPaPK-35 Vantaa1 - 1D
-
14/09/2024KaPaMP MIKELI0 - 2W
-
01/09/2024JaroKaPa1 - 0L
-
25/08/2024KaPaJIPPO1 - 0W
-
17/08/2024TPS TurkuKaPa3 - 0L
-
13/08/2024SJK AkatemiaKaPa1 - 0L
-
27/07/2024KaPaKTP Kotka0 - 4L
-
20/07/2024SJK AkatemiaKaPa0 - 0L
-
17/07/2024KaPaJIPPO1 - 1L
- Kết quả KaPa mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KaPa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
KaPa (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 25 | 16 | 3 | 6 | 48 | 27 | 21 | 51 | B B T T T T |
3 | JIPPO | 25 | 14 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 46 | B B T T B T |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | T H T T H B |
7 | SalPa | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 41 | -11 | 29 | T T H B B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: