Phong độ KuPs Nữ gần đây, KQ KuPs Nữ mới nhất
Phong độ KuPs Nữ gần đây
-
28/09/2024HJK Helsinki NữKuPs Nữ1 - 1L
-
20/09/2024KuPs NữHPS Nữ0 - 0W
-
15/09/2024KuPs NữAland United Nữ1 - 1D
-
31/08/2024PK Keski Uusimaa NữKuPs Nữ0 - 3W
-
24/08/2024KuPs NữJyvaskylan Pallokerho Nữ 10 - 0W
-
17/08/2024KuPs NữIlves Tampere Nữ4 - 0W
-
11/08/2024Honka Espoo NữKuPs Nữ1 - 2D
-
07/09/2024KuPs NữAgarista CSF Anenii Noi Nữ2 - 0W
-
04/09/2024KuPs NữCeltic Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
20/08/2024HJK Helsinki NữKuPs Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ KuPs Nữ gần đây, KQ KuPs Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ KuPs Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Phần Lan nữ | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Cúp Phần Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KuPs Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/09/2024KuPs NữAgarista CSF Anenii Noi Nữ2 - 0W
-
04/09/2024KuPs NữCeltic Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
28/09/2024HJK Helsinki NữKuPs Nữ1 - 1L
-
20/09/2024KuPs NữHPS Nữ0 - 0W
-
15/09/2024KuPs NữAland United Nữ1 - 1D
-
31/08/2024PK Keski Uusimaa NữKuPs Nữ0 - 3W
-
24/08/2024KuPs NữJyvaskylan Pallokerho Nữ 10 - 0W
-
17/08/2024KuPs NữIlves Tampere Nữ4 - 0W
-
11/08/2024Honka Espoo NữKuPs Nữ1 - 2D
-
20/08/2024HJK Helsinki NữKuPs Nữ2 - 0L
- Kết quả KuPs Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả KuPs Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
- Kết quả KuPs Nữ mới nhất ở giải Cúp Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KuPs Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs Nữ (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
KuPs Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 55 | B T |
2 | KuPs (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 44 | H T B |
3 | HPS (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 41 | T B B |
4 | Aland United (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 31 | H T |
Cập nhật: