Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây, KQ Ajaccio Gfco U19 mới nhất
Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây
-
12/05/2024Ajaccio Gfco U19Ajaccio U190 - 0D
-
28/04/2024Nice U19Ajaccio Gfco U190 - 1W
-
13/04/2024Ajaccio Gfco U19Monaco U190 - 0W
-
06/04/2024Avenir Sportif Beziers U19Ajaccio Gfco U190 - 0D
-
30/03/2024Ajaccio Gfco U19Air Bel U190 - 0W
-
24/03/2024Ajaccio Gfco U19Colomiers U190 - 0W
-
16/03/2024Marseille U19Ajaccio Gfco U193 - 0L
-
18/02/2024Toulouse U19Ajaccio Gfco U190 - 0L
-
11/02/2024Ajaccio Gfco U19Marignane Gignac U190 - 0W
-
28/01/20241 Bastia U19Ajaccio Gfco U19 10 - 0D
Thống kê phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây, KQ Ajaccio Gfco U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây: theo giải đấu
-
12/05/2024Ajaccio Gfco U19Ajaccio U190 - 0D
-
28/04/2024Nice U19Ajaccio Gfco U190 - 1W
-
13/04/2024Ajaccio Gfco U19Monaco U190 - 0W
-
06/04/2024Avenir Sportif Beziers U19Ajaccio Gfco U190 - 0D
-
30/03/2024Ajaccio Gfco U19Air Bel U190 - 0W
-
24/03/2024Ajaccio Gfco U19Colomiers U190 - 0W
-
16/03/2024Marseille U19Ajaccio Gfco U193 - 0L
-
18/02/2024Toulouse U19Ajaccio Gfco U190 - 0L
-
11/02/2024Ajaccio Gfco U19Marignane Gignac U190 - 0W
-
28/01/20241 Bastia U19Ajaccio Gfco U19 10 - 0D
- Kết quả Ajaccio Gfco U19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ajaccio Gfco U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajaccio Gfco U19 (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Ajaccio Gfco U19 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 26 | 16 | 4 | 6 | 49 | 31 | 18 | 52 | T H T T T T |
2 | Montpellier U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 46 | H H T T B T |
3 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 13 | 6 | 7 | 53 | 36 | 17 | 45 | T T T H H T |
4 | Monaco U19 | 26 | 12 | 4 | 10 | 50 | 38 | 12 | 40 | B B H B T T |
5 | Air Bel U19 | 26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 38 | 1 | 40 | T B T B H B |
6 | Saint Etienne U19 | 26 | 11 | 6 | 9 | 41 | 36 | 5 | 39 | H T H H B B |
7 | Marignane Gignac U19 | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 29 | 7 | 36 | H B B B T T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 34 | -3 | 36 | T T H T T H |
9 | Nice U19 | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 39 | -6 | 35 | B B T H B B |
10 | Toulouse U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 39 | 34 | 5 | 34 | H B T B B T |
11 | Ajaccio U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 36 | -6 | 33 | T T B H T H |
12 | Bastia U19 | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 49 | -13 | 29 | T B T T T B |
13 | Avenir Sportif Beziers U19 | 26 | 4 | 8 | 14 | 26 | 48 | -22 | 20 | B B H B B B |
14 | Colomiers U19 | 26 | 5 | 5 | 16 | 24 | 48 | -24 | 20 | H B B B B B |
Cập nhật: