Phong độ Chartres FC gần đây, KQ Chartres FC mới nhất
Phong độ Chartres FC gần đây
-
12/01/2025VierzonChartres FC1 - 1L
-
08/12/20241 US Chateauneuf sur LoireChartres FC0 - 1W
-
03/11/2024Chartres FCAS Montlouis0 - 0D
-
19/10/2024RomorantinChartres FC1 - 0W
-
06/10/2024Chateauroux IIChartres FC0 - 1W
-
24/08/2024FC Ouest TourangeauChartres FC0 - 1W
-
16/11/2024Chartres FCCaen0 - 4L
-
03/06/2023Chartres FCSaint Malo2 - 0W
-
27/05/2023FC RouenChartres FC1 - 0L
-
13/05/2023Chartres FCPoissy As1 - 0D
Thống kê phong độ Chartres FC gần đây, KQ Chartres FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Chartres FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 5 Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 |
Phong độ Chartres FC gần đây: theo giải đấu
-
03/06/2023Chartres FCSaint Malo2 - 0W
-
27/05/2023FC RouenChartres FC1 - 0L
-
13/05/2023Chartres FCPoissy As1 - 0D
-
16/11/2024Chartres FCCaen0 - 4L
-
12/01/2025VierzonChartres FC1 - 1L
-
08/12/20241 US Chateauneuf sur LoireChartres FC0 - 1W
-
03/11/2024Chartres FCAS Montlouis0 - 0D
-
19/10/2024RomorantinChartres FC1 - 0W
-
06/10/2024Chateauroux IIChartres FC0 - 1W
-
24/08/2024FC Ouest TourangeauChartres FC0 - 1W
- Kết quả Chartres FC mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Chartres FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
- Kết quả Chartres FC mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chartres FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chartres FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Chartres FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 22 | 6 | 26 | B H H B T H |
5 | AS Furiani Agliani | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 18 | 3 | 24 | H H T H H H |
6 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Chantilly | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 19 | B H H H B T |
11 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
12 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
13 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |
Cập nhật: