Phong độ Dinan Lehon FC gần đây, KQ Dinan Lehon FC mới nhất
Phong độ Dinan Lehon FC gần đây
-
23/02/2025AvranchesDinan Lehon FC0 - 2W
-
16/02/2025Dinan Lehon FCSaumur OL0 - 1L
-
09/02/2025BordeauxDinan Lehon FC2 - 0L
-
26/01/2025Dinan Lehon FCBourges1 - 1W
-
19/01/2025Voltigeurs ChateaubriantDinan Lehon FC0 - 0L
-
22/12/20241 Dinan Lehon FCLA Saint-Colomban Locmine0 - 0D
-
15/12/2024GranvilleDinan Lehon FC0 - 1D
-
08/12/2024Dinan Lehon FCLes Herbiers0 - 2L
-
24/11/2024La Roche VFDinan Lehon FC0 - 1W
-
01/12/2024Dinan Lehon FCGuingamp0 - 1L
Thống kê phong độ Dinan Lehon FC gần đây, KQ Dinan Lehon FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Dinan Lehon FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Dinan Lehon FC gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025AvranchesDinan Lehon FC0 - 2W
-
16/02/2025Dinan Lehon FCSaumur OL0 - 1L
-
09/02/2025BordeauxDinan Lehon FC2 - 0L
-
26/01/2025Dinan Lehon FCBourges1 - 1W
-
19/01/2025Voltigeurs ChateaubriantDinan Lehon FC0 - 0L
-
22/12/20241 Dinan Lehon FCLA Saint-Colomban Locmine0 - 0D
-
15/12/2024GranvilleDinan Lehon FC0 - 1D
-
08/12/2024Dinan Lehon FCLes Herbiers0 - 2L
-
24/11/2024La Roche VFDinan Lehon FC0 - 1W
-
01/12/2024Dinan Lehon FCGuingamp0 - 1L
- Kết quả Dinan Lehon FC mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Dinan Lehon FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinan Lehon FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinan Lehon FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Dinan Lehon FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 | B T B T H B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 10 | 19 | 39 | H B T T H T |
3 | Biesheim | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T T T B |
4 | Thionville FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H T T T |
5 | Chambly FC | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T H H T |
6 | Balagne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | H T B B H B |
7 | AS Furiani Agliani | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B B B T |
8 | Beauvais | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 26 | T T T H B B |
9 | Creteil | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B B B |
10 | Epinal | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | B B H H B T |
11 | Chantilly | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 23 | T B B B H T |
12 | Haguenau | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
13 | Feignies | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B B T B T |
16 | Aubervilliers | 20 | 1 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B B T H B |
Cập nhật: