Phong độ Metz gần đây, KQ Metz mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Phong độ Metz gần đây

  • 27/04/2025
    Pau FC
    Metz
    0 - 0
    L
  • 20/04/2025
    Metz
    Red Star FC 93
    1 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Martigues
    Metz
    1 - 3
    W
  • 05/04/2025
    Caen
    Metz
    0 - 1
    D
  • 29/03/2025
    1 Metz
    Troyes
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    USL Dunkerque
    Metz
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Metz
    FC Annecy
    2 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Amiens
    Metz
    1 - 0
    W
  • 23/02/2025
    Metz
    Ajaccio
    0 - 0
    L
  • 16/02/2025
    Guingamp
    Metz
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ Metz gần đây, KQ Metz mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Metz gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Pháp 10 6 2 2

Phong độ Metz gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Metz mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp

  • 27/04/2025
    Pau FC
    Metz
    0 - 0
    L
  • 20/04/2025
    Metz
    Red Star FC 93
    1 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Martigues
    Metz
    1 - 3
    W
  • 05/04/2025
    Caen
    Metz
    0 - 1
    D
  • 29/03/2025
    1 Metz
    Troyes
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    USL Dunkerque
    Metz
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Metz
    FC Annecy
    2 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Amiens
    Metz
    1 - 0
    W
  • 23/02/2025
    Metz
    Ajaccio
    0 - 0
    L
  • 16/02/2025
    Guingamp
    Metz
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metz gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Metz (sân nhà) 8 6 0 0
Metz (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metz thắng
Bại: là số trận Metz thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 31 24 6 1 84 31 53 78 T T T T H B
2 Monaco 31 16 7 8 58 36 22 55 T T B T H H
3 Marseille 30 17 4 9 62 42 20 55 B B B T B T
4 Lyon 31 16 6 9 62 42 20 54 T B T T B T
5 Nice 31 15 9 7 59 39 20 54 H B B H T T
6 Strasbourg 31 15 9 7 51 38 13 54 T T T H H T
7 Lille 30 15 8 7 47 32 15 53 T B T B T T
8 Lens 30 13 6 11 35 33 2 45 T T B T B T
9 Stade Brestois 30 13 5 12 48 49 -1 44 T H T T H B
10 Rennes 31 12 2 17 46 44 2 38 B T B T T B
11 AJ Auxerre 30 10 8 12 41 45 -4 38 T H T T B B
12 Toulouse 30 9 7 14 38 39 -1 34 H B B B B B
13 Reims 30 8 8 14 32 42 -10 32 B H T B T T
14 Nantes 30 7 10 13 35 50 -15 31 B T B T B H
15 Angers 30 8 6 16 29 48 -19 30 B B B B T B
16 Le Havre 31 8 4 19 34 65 -31 28 B T T B B H
17 Saint Etienne 31 7 6 18 34 71 -37 27 T B B H T B
18 Montpellier 30 4 3 23 22 71 -49 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: