Phong độ Monaco gần đây, KQ Monaco mới nhất
Phong độ Monaco gần đây
-
02/02/2025MonacoAJ Auxerre1 - 2W
-
25/01/2025MonacoRennes1 - 1W
-
18/01/2025MontpellierMonaco0 - 1L
-
11/01/2025NantesMonaco1 - 0D
-
19/12/2024MonacoPSG0 - 1L
-
30/01/2025Inter MilanMonaco 12 - 0L
-
22/01/2025MonacoAston Villa1 - 0W
-
15/01/2025ReimsMonaco1 - 0D
-
Pen [3-1]
-
22/12/2024Union Saint-JeanMonaco0 - 2W
-
05/01/2025PSGMonaco0 - 0L
Thống kê phong độ Monaco gần đây, KQ Monaco mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Monaco gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Ligue 1 | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Siêu Cúp Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Monaco gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025Inter MilanMonaco 12 - 0L
-
22/01/2025MonacoAston Villa1 - 0W
-
02/02/2025MonacoAJ Auxerre1 - 2W
-
25/01/2025MonacoRennes1 - 1W
-
18/01/2025MontpellierMonaco0 - 1L
-
11/01/2025NantesMonaco1 - 0D
-
19/12/2024MonacoPSG0 - 1L
-
05/01/2025PSGMonaco0 - 0L
-
15/01/2025ReimsMonaco1 - 0D
-
Pen [3-1]
-
22/12/2024Union Saint-JeanMonaco0 - 2W
- Kết quả Monaco mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Monaco mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Monaco mới nhất ở giải Siêu Cúp Pháp
- Kết quả Monaco mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Monaco gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monaco (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Monaco (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: