Phong độ Montpellier gần đây, KQ Montpellier mới nhất
Phong độ Montpellier gần đây
-
27/04/2025MontpellierReims0 - 0D
-
20/04/2025MarseilleMontpellier1 - 0L
-
13/04/2025AngersMontpellier2 - 0L
-
06/04/20251 MontpellierLe Havre0 - 2L
-
30/03/2025AJ AuxerreMontpellier0 - 0L
-
16/03/2025MontpellierSaint Etienne 10 - 1L
-
09/03/2025LilleMontpellier0 - 0L
-
02/03/2025MontpellierRennes0 - 1L
-
23/02/2025NiceMontpellier1 - 0L
-
16/02/2025MontpellierLyon1 - 1L
Thống kê phong độ Montpellier gần đây, KQ Montpellier mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Montpellier gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Montpellier gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025MontpellierReims0 - 0D
-
20/04/2025MarseilleMontpellier1 - 0L
-
13/04/2025AngersMontpellier2 - 0L
-
06/04/20251 MontpellierLe Havre0 - 2L
-
30/03/2025AJ AuxerreMontpellier0 - 0L
-
16/03/2025MontpellierSaint Etienne 10 - 1L
-
09/03/2025LilleMontpellier0 - 0L
-
02/03/2025MontpellierRennes0 - 1L
-
23/02/2025NiceMontpellier1 - 0L
-
16/02/2025MontpellierLyon1 - 1L
- Kết quả Montpellier mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Montpellier gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Montpellier (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
3 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
4 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
5 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
6 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
7 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
8 | Lens | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 37 | -2 | 45 | T B T B T B |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | AJ Auxerre | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | H T T B B T |
11 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
12 | Toulouse | 31 | 9 | 8 | 14 | 38 | 39 | -1 | 35 | B B B B B H |
13 | Reims | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 42 | -10 | 33 | H T B T T H |
14 | Nantes | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 50 | -15 | 32 | T B T B H H |
15 | Angers | 31 | 8 | 6 | 17 | 29 | 50 | -21 | 30 | B B B T B B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 31 | 4 | 4 | 23 | 22 | 71 | -49 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: