Phong độ Rennes gần đây, KQ Rennes mới nhất
Phong độ Rennes gần đây
-
30/03/2025AngersRennes0 - 1W
-
16/03/2025LensRennes0 - 0L
-
08/03/2025RennesPSG0 - 1L
-
02/03/2025MontpellierRennes0 - 1W
-
22/02/2025RennesReims 21 - 0W
-
17/02/20251 RennesLille0 - 0L
-
09/02/2025Saint EtienneRennes0 - 1W
-
02/02/2025RennesStrasbourg0 - 0W
-
25/01/2025MonacoRennes1 - 1L
-
19/01/2025RennesStade Brestois0 - 1L
Thống kê phong độ Rennes gần đây, KQ Rennes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Rennes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ Rennes gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025AngersRennes0 - 1W
-
16/03/2025LensRennes0 - 0L
-
08/03/2025RennesPSG0 - 1L
-
02/03/2025MontpellierRennes0 - 1W
-
22/02/2025RennesReims 21 - 0W
-
17/02/20251 RennesLille0 - 0L
-
09/02/2025Saint EtienneRennes0 - 1W
-
02/02/2025RennesStrasbourg0 - 0W
-
25/01/2025MonacoRennes1 - 1L
-
19/01/2025RennesStade Brestois0 - 1L
- Kết quả Rennes mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rennes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Rennes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 22 | 5 | 0 | 79 | 26 | 53 | 71 | T T T T T T |
2 | Monaco | 27 | 15 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 50 | T B T H T T |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B T B B B |
4 | Nice | 27 | 13 | 8 | 6 | 51 | 33 | 18 | 47 | T T T B H B |
5 | Lille | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T T B T B T |
6 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
7 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 37 | 15 | 45 | T B T T T B |
8 | Stade Brestois | 27 | 12 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H B T H T |
9 | Lens | 27 | 11 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B B T T B |
10 | AJ Auxerre | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H T B T H T |
11 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T T H B B |
12 | Rennes | 27 | 10 | 2 | 15 | 38 | 37 | 1 | 32 | B T T B B T |
13 | Nantes | 27 | 6 | 9 | 12 | 31 | 46 | -15 | 27 | B T B B T B |
14 | Angers | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 45 | -19 | 27 | T H B B B B |
15 | Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B B H T |
16 | Le Havre | 27 | 7 | 3 | 17 | 29 | 57 | -28 | 24 | B B T H B T |
17 | Saint Etienne | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B H B H B |
18 | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | 21 | 60 | -39 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: