Phong độ Troyes gần đây, KQ Troyes mới nhất
Phong độ Troyes gần đây
-
26/04/2025TroyesUSL Dunkerque1 - 0W
-
19/04/2025ClermontTroyes0 - 1W
-
12/04/2025TroyesAjaccio0 - 0D
-
06/04/2025TroyesRed Star FC 932 - 2D
-
29/03/20251 MetzTroyes1 - 0L
-
15/03/2025TroyesGuingamp0 - 0L
-
08/03/2025Pau FCTroyes0 - 0W
-
01/03/2025TroyesBastia1 - 0W
-
22/02/2025Paris FCTroyes0 - 0L
-
15/02/2025TroyesLorient0 - 0L
Thống kê phong độ Troyes gần đây, KQ Troyes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Troyes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Troyes gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025TroyesUSL Dunkerque1 - 0W
-
19/04/2025ClermontTroyes0 - 1W
-
12/04/2025TroyesAjaccio0 - 0D
-
06/04/2025TroyesRed Star FC 932 - 2D
-
29/03/20251 MetzTroyes1 - 0L
-
15/03/2025TroyesGuingamp0 - 0L
-
08/03/2025Pau FCTroyes0 - 0W
-
01/03/2025TroyesBastia1 - 0W
-
22/02/2025Paris FCTroyes0 - 0L
-
15/02/2025TroyesLorient0 - 0L
- Kết quả Troyes mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Troyes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Troyes (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Troyes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 32 | 17 | 3 | 12 | 46 | 39 | 7 | 54 | B B T B T B |
5 | Guingamp | 32 | 16 | 3 | 13 | 52 | 42 | 10 | 51 | T T B B B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 49 | T B B B T T |
7 | FC Annecy | 32 | 13 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 48 | H B H T H T |
8 | Bastia | 32 | 10 | 14 | 8 | 39 | 34 | 5 | 44 | B T H T B B |
9 | Grenoble | 32 | 12 | 7 | 13 | 39 | 40 | -1 | 43 | H B T B B T |
10 | Troyes | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 31 | 3 | 41 | B B H H T T |
11 | Amiens | 32 | 12 | 4 | 16 | 34 | 47 | -13 | 40 | T H B T T B |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Ajaccio | 32 | 11 | 6 | 15 | 28 | 39 | -11 | 39 | T B T H H B |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 36 | B H H B H H |
16 | Martigues | 32 | 9 | 4 | 19 | 27 | 50 | -23 | 31 | H T B B T B |
17 | Clermont | 32 | 6 | 11 | 15 | 26 | 43 | -17 | 29 | H H B H B H |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: