Phong độ Al Rayyan gần đây, KQ Al Rayyan mới nhất
Phong độ Al Rayyan gần đây
-
15/05/2024Qatar SCAl Rayyan2 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [4-4]Pen [5-4]
-
10/05/2024Al RayyanAl Khor SC2 - 0W
-
04/05/2024Al-WakraAl Rayyan0 - 0L
-
02/05/2024Al RayyanAl-Garrafa0 - 0W
-
28/04/2024Al RayyanAl-Sadd1 - 0W
-
24/04/2024Al RayyanAl-Ahli Doha1 - 1W
-
18/04/2024Qatar SCAl Rayyan0 - 2W
-
08/04/2024Al RayyanMuaidar SC1 - 0W
-
01/04/2024Al RayyanAl Duhail0 - 0W
-
18/03/2024Al-GarrafaAl Rayyan1 - 0L
Thống kê phong độ Al Rayyan gần đây, KQ Al Rayyan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Al Rayyan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Qatar | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Qatar Crown Prince Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Qatar Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Al Rayyan gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2024Al RayyanAl-Sadd1 - 0W
-
24/04/2024Al RayyanAl-Ahli Doha1 - 1W
-
18/04/2024Qatar SCAl Rayyan0 - 2W
-
08/04/2024Al RayyanMuaidar SC1 - 0W
-
01/04/2024Al RayyanAl Duhail0 - 0W
-
18/03/2024Al-GarrafaAl Rayyan1 - 0L
-
04/05/2024Al-WakraAl Rayyan0 - 0L
-
02/05/2024Al RayyanAl-Garrafa0 - 0W
-
15/05/2024Qatar SCAl Rayyan2 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [4-4]Pen [5-4]
-
10/05/2024Al RayyanAl Khor SC2 - 0W
- Kết quả Al Rayyan mới nhất ở giải VĐQG Qatar
- Kết quả Al Rayyan mới nhất ở giải Qatar Crown Prince Cup
- Kết quả Al Rayyan mới nhất ở giải Qatar Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Rayyan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Rayyan (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Al Rayyan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 22 | 15 | 4 | 3 | 65 | 21 | 44 | 49 | T T B T T B |
2 | Al Rayyan | 22 | 15 | 2 | 5 | 50 | 26 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | Al-Garrafa | 22 | 13 | 5 | 4 | 53 | 36 | 17 | 44 | T T H B T B |
4 | Al-Wakra | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 30 | 10 | 38 | T T B H B B |
5 | Al-Arabi SC | 22 | 7 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 29 | H B T B B T |
6 | Al Duhail | 22 | 8 | 4 | 10 | 42 | 45 | -3 | 28 | T B T T B B |
7 | Umm Salal | 22 | 7 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 28 | B B H T T H |
8 | Qatar SC | 22 | 7 | 4 | 11 | 39 | 47 | -8 | 25 | T B T B T T |
9 | Al Shamal | 22 | 6 | 7 | 9 | 28 | 37 | -9 | 25 | B T B H B T |
10 | Al-Ahli Doha | 22 | 7 | 2 | 13 | 37 | 58 | -21 | 23 | H B B B B T |
11 | Al Markhiya | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | -30 | 18 | B B T T T H |
12 | Muaidar SC | 22 | 3 | 5 | 14 | 34 | 57 | -23 | 14 | B T B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar